Xe 24 chỗ đi La Vang chuyên nghiệp, dịch vụ cho thuê Xe 24 chỗ đi La Vang chất lượng cao, giá rẻ và uy tín.
Xe 24 chỗ là lựa chọn hợp lý cho khách đoàn từ 16 – 24 hành khách bởi sự rộng rãi cũng như đảm bảo thoải mái trong quá trình di chuyển.
Kha Trần đối tác xe của CPN Mạng hành hương Công Giáo chuyên phục vụ Quý khách có nhu cầu thuê xe 24 chỗ đi hành hương Mẹ La Vang.
Ngoài ra, để biết thêm chi tiết về các dịch vụ thuê xe đi La Vang khác vui lòng xem tại:
Dưới đây là bảng giá tham khảo thuê xe 24 chỗ đi La Vang từ Huế, Đà Nẵng.
GIÁ THUÊ XE 24 CHỖ ĐI LA VANG
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
LỘ TRÌNH | Thời gian phục vụ | 29 chỗ |
XE ĐI TỪ HUẾ | ||
Huế – La Vang | 1 lượt | 1400 |
Huế – La Vang – Huế | 1/2 n | 2400 |
Huế – La Vang – Huế City | 1n | 3000 |
Huế – La Vang – Đà Nẵng | 1n | 4000 |
Huế City – La Vang – Đà Nẵng | 1n | 4400 |
Huế – La Vang – Hội An – Đà Nẵng | 1n | 4900 |
Huế – La Vang – Phong Nha – Huế | 1n | 3800 |
Huế – La Vang – Huế | 2n1đ | 4000 |
Huế City – La Vang – Huế | 2n1đ | 4600 |
Huế – La Vang – Đà Nẵng | 2n1đ | 5000 |
Huế City – La Vang – Đà Nẵng | 2n1đ | 5400 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Huế | 2n1đ | 5600 |
Huế City – La Vang- Phong Nha – Huế | 2n1đ | 6000 |
Huế – La Vang – Hội An – Đà Nẵng | 2n1đ | 5500 |
Huế City – La Vang – Hội An – Đà Nẵng | 2n1đ | 5800 |
Huế – La Vang- Bà Nà – Đà Nẵng | 2n1đ | 5000 |
Huế – La Vang – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 2n1đ | 5500 |
Huế – La Vang- Hội An – Đà Nẵng | 3n2đ | 7000 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Đà Nẵng | 3n2đ | 7000 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 3n2đ | 7500 |
Huế – La Vang – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 3n2đ | 7300 |
Huế – La Vang- Hội An – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 3n2đ | 7800 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 3n2đ | 7200 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 3n2đ | 7600 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Huế | 3n2đ | 6800 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Đà Nẵng | 4n3đ | 8000 |
Huế – La Vang- Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 4n3đ | 8500 |
Huế – La Vang – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 8200 |
Huế – La Vang- Hội An – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 8500 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 8500 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 8800 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Đà Nẵng | 4n3đ | 9500 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 10400 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Bà Nà – Đà Nẵng | 4n3đ | 10000 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Hội An – Đà Nẵng | 4n3đ | 10000 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Hội An – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 10500 |
Huế – La Vang – Phong Nha – Bà Nà – Trà Kiệu – Hội An- Đà Nẵng | 4n3đ | 10500 |
Huế – La Vang – Phong Nha – Trà Kiệu – Hội An – Đà Nẵng | 5n4đ | 11500 |
Huế – La Vang – Phong Nha – Bà Nà – Trà Kiệu – Hội An- Đà Nẵng | 5n4đ | 11800 |
XE ĐI TỪ ĐÀ NẴNG | ||
Đà Nẵng – La Vang | 1 lượt | 3000 |
Đà Nẵng – La Vang – Huế | 1N | 3500 |
Đà Nẵng – La Vang – Đà Nẵng | 1N | 4500 |
Đà Nẵng – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 1N | 46000 |
Đà Nẵng – La Vang – Huế | 2N1Đ | 4700 |
Đà Nẵng – Bà Nà – La Vang – Huế | 2N1Đ | 4800 |
Đà Nẵng – La Vang – Đà Nẵng | 2N1Đ | 5800 |
Đà Nẵng – Bà Nà – La Vang – Đà Nẵng | 2N1Đ | 5900 |
Đà Nẵng – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 2N1Đ | 5900 |
Đà Nẵng – Bà Nà – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 2N1Đ | 5900 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Huế | 2N1Đ | 5000 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 2N1Đ | 6500 |
Đà Nẵng – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế | 2N1Đ | 4500 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Huế | 3N2Đ | 6000 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – La Vang – Huế | 3N2Đ | 6200 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 3N2Đ | 7000 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 3N2Đ | 7200 |
Đà Nẵng – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế | 3N2Đ | 6400 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế | 3N2Đ | 6400 |
Đà Nẵng – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 3N2Đ | 7000 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 3N2Đ | 7200 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – La Vang – Huế | 4N3Đ | 8000 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 4N3Đ | 8500 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 4N3Đ | 8700 |
Đà Nẵng – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế | 4N3Đ | 8400 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế | 4N3Đ | 8600 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Phong Nha – Huế | 4N3Đ | 10500 |
Đà Nẵng – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Phong Nha – Huế | 4N3Đ | 11000 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Phong Nha – Huế | 5N4Đ | 11200 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Phong Nha – Đà Nẵng | 5N4Đ | 12000 |
Bảng giá Xe 24 chỗ đi La Vang chi tiết vui lòng gọi đến bộ phận chăm sóc khách hàng của công ty Kha Trần, Giá thông báo sẽ có sự thay đổi tùy theo mùa du lịch và tỷ giá xăng dầu khi có sự thay đổi từ phía nhà cung cấp.
Các loại xe 24 chỗ:
- Hyundai County
- Isuzu Samco
Giá xe đã bao gồm:
- Nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi tham quan, lương lái xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu. Phí phụ thu áp dụng khi thuê xe 24 chỗ tại Huế, Đà Nẵng, Hội An xin mời Quý khách xem tại bảng phụ thu
- Các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, chủ nhật, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu Quý khách dùng xe vào các ngày này, vui lòng liên hệ qua email hoặc điện thoại để biết giá chính xác.