Giá thuê xe từ Hội An
Kha Trần xin gửi đến Quý khách bảng giá thuê xe Hội An. Bảng giá bao gồm giá tham khảo các tuyến sau:
- Thuê xe Hội An đi Đà Nẵng: Mỹ Khê, Bà Nà, sân bay Đà Nẵng
- Thuê xe Hội An đi Huế: Lăng Cô, sân bay Phú Bài, tham quan Huế, các khu resort ở Huế
- Thuê xe tại Hội An đi hành hương La Vang, tham quan, du lịch các địa điểm khác
Ngoài ra Quý khách có nhu cầu thuê xe tại Hội An đi theo ngày, thuê xe tháng, thuê xe vip Limousine hoặc theo tuyến khác xin vui lòng liên hệ 0364476789 để được tư vấn, báo giá.
Sau đây là bảng giá tham khảo cụ thể:
Lộ Trình | Km | Thời gian | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 35 Chỗ | 45 Chỗ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sân bay Đà Nẵng – Hội An | 350 | 370 | 450 | 800 | 900 | 1500 | ||
Hội An – ven biển Mỹ Khê | 350 | 400 | 500 | 700 | 1200 | 1500 | ||
Hội An – sân bay Đà Nẵng | 500 | 600 | 650 | 900 | 1500 | 1800 | ||
Hội An – Bà Nà | 700 | 800 | 900 | 1600 | 2600 | 3200 | ||
Hội An – InterContinential | 700 | 800 | 900 | 1600 | 2600 | 3200 | ||
Hội An – Lăng Cô | 850 | 950 | 1050 | 1900 | 3000 | 3500 | ||
Hội An – Lăng Cô – Hội An | 170 | 10h00 | 1500 | 1700 | 2000 | 3400 | 4200 | 4900 |
Hội An – Laguna | 1200 | 1300 | 1400 | 2400 | 3200 | 3900 | ||
Hội An – Vedana | 1200 | 1300 | 1400 | 2400 | 3200 | 3900 | ||
Hội An – sb Phú Bài | 3h00 | 1400 | 1600 | 1700 | 3000 | 4000 | 4600 | |
Hội An – Tp. Huế | 3h00 | 1400 | 1600 | 1700 | 3000 | 4000 | 4600 | |
Hội An – Tham quan Huế – Hội An | 340 | 14h00 | 2050 | 2400 | 2700 | 3400 | 4400 | 5100 |
Hội An – Anna Mandara | 160 | 4h00 | 1450 | 1700 | 1900 | 3200 | 4200 | 4800 |
Hội An – Mẹ La Vang | 200 | 5h00 | 1800 | 2100 | 2400 | 4000 | 5200 | 5900 |
Hội An – thị xã Quảng Trị | 200 | 5h00 | 1800 | 2100 | 2400 | 4000 | 5200 | 5900 |
Hội An – Tp. Đông Hà | 220 | 5h30 | 2000 | 2300 | 2600 | 4400 | 5700 | 6900 |
Hội An – Tp. Đồng Hới | 310 | 7h00 | 2800 | 3300 | 3700 | 6200 | 8000 | 9300 |
Hội An – Tam Kỳ | 1h30 | 700 | 800 | 900 | 1400 | 2200 | 2800 | |
Hội An – Tam Kỳ – Hội An | 150 | 8h00 | 1350 | 1600 | 1800 | 3000 | 3900 | 4500 |
Hội An – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 170 | 10h00 | 1500 | 1800 | 2050 | 3400 | 4400 | 5000 |
Hội An – KCN Dung Quất – Hội An | 300 | 12h00 | 1800 | 2100 | 2400 | 3200 | 4500 | 5200 |
Hội An – KCN Dung Quất – Đà Nẵng | 320 | 12h00 | 1950 | 2200 | 2500 | 3600 | 4700 | 5500 |
Hội An – Quy Nhơn | 390 | 8h00 | 3350 | 4100 | 4700 | 7800 | 10000 | 11700 |
Hội An – Nha Trang | 600 | 13h00 | 5400 | 6300 | 7200 | 12000 | 15400 | 18000 |
Hội An – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 7000 | 8200 | 9300 | 15600 | 20000 | 23400 |
Hội An – TP Đồng Hới – Hội An | 700 | 2N1Đ | 4500 | 5200 | 5900 | 7500 | 9600 | 11000 |
Hội An – Động Phong Nha -Hội An | 720 | 2N1Đ | 4600 | 5300 | 6000 | 7700 | 9850 | 11300 |
Hội An – Động Thiên Đường – Hội An | 800 | 2N1Đ | 5100 | 5900 | 6700 | 8500 | 10900 | 12500 |
Hội An – Mộ Bác Giáp – Hội An | 830 | 2N1Đ | 5300 | 6100 | 6900 | 8800 | 11300 | 12900 |
Hội An – Kom Tum – Hội An | 780 | 2N1Đ | 4900 | 7800 | 6500 | 8300 | 10600 | 12000 |
Hội An – Gia Lai – Hội An | 880 | 2N1Đ | 5600 | 6500 | 7300 | 9300 | 11900 | 13700 |
Hội An – Buôn Mê Thuột – Hội An | 1280 | 2N1Đ | 7900 | 9300 | 10500 | 13300 | 17100 | 19700 |
Hội An – Hà Tĩnh – Hội An | 980 | 3N2Đ | 6200 | 7150 | 8150 | 10300 | 13200 | 15200 |
Hội An – Vinh – Hội An | 1080 | 3N2Đ | 6800 | 7900 | 8900 | 11300 | 14500 | 16700 |
Hội An – Thanh Hóa – Hội An | 1380 | 4N3Đ | 8600 | 9900 | 11300 | 14300 | 18500 | 21200 |
Hội An – Hà Nội – Hội An | 1780 | 4N3Đ | 11000 | 12800 | 14500 | 18300 | 23640 | 27200 |
Hội An – Hải Phòng – Hội An | 1880 | 4N3Đ | 11600 | 13450 | 15350 | 19300 | 24900 | 28700 |
Hội An – Hạ Long – Hội An | 1980 | 4N3Đ | 12200 | 14150 | 16140 | 20300 | 26250 | 30200 |
Hội An – Mũi Né | 780 | 16h00 | 7000 | 8200 | 9300 | 15600 | 20300 | 23400 |
Đơn vị tính: nghìn đồng
LƯU Ý: Giá xe đã bao gồm:
– Nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi tham quan, lương lái xe
– Nếu xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp động thì sẽ bị tính phụ thu, Quý khách xem tại bảng phụ thu
– Các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, hoặc ngảy chủ nhật, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu quý khách dùng xe vào các ngày lễ này, vui lòng liên hệ qua email hoặc điện thoại để biết giá chính xác.
– Tất cả các dòng xe phục vụ sản xuất từ 2013 trở lên.
- Xe 4 chỗ: Chevrolet Cruze 2014 – 2016, Toyota Vios 2013 – 2016, Toyota Altis 2013 – 2016, Mazda 3 2015 – 2016
- Xe 7 chỗ: Toyota Fortunner 2014 – 2016, Toyota Innova 2013 – 2016
- Xe 16 chỗ: Mer Sprinter 2011 – 2012, Ford Transit 2015 – 2016
- Xe 29 chỗ: Isuzu Samco 2014 – 2016, Thaco Hyundai 2014 – 2016, Hyundai County 2013 – 2015
- Xe 35 chỗ: Isuzu Samco 2014 – 2016, Thaco Hyundai 2014 – 2016
- Xe 45 chỗ: Universe 2014 – 2016, Hiclass 2008 – 2010
Liên hệ thuê xe
Nhà xe Kha Trần
Hotline: 0364476789 (LINE/Zalo/Viber) – 0915315880
Địa chỉ: số 50, đường số 6, KĐT An Cựu, phường An Đông, Tp. Huế
Mã số Thuế: 3301342877
Giấy phép kinh doanh vận tải du lịch: So 278, được cấp bởi sở GTVT Thừa Thiên Huế
Website: xedulichhue.com I thuexedanang.co
Email: khatran2000@gmail.com
Tel: 02343936769
Fax: 02343931585
Fanpage: facebook.com/thuexehue