Kha Trần là công ty thuê xe hàng đầu tại miền Trung chuyên cung cấp các dịch vụ thuê xe du lịch Đà Nẵng đi Huế, Đà Nẵng – Hội An, Đà Nẵng – Quảng Bình, từ sân bay Đà Nẵng tới các trung tâm nội thành, địa điểm vui chơi hấp dẫn. Thành lập gần 15 năm trong lĩnh vực vận tải, Kha Trần không ngừng nâng cấp đổi mới xe, kèm bảng giá thuê xe du lịch từ đà nẵng đi huế, hội an, quảng bình, sân bay 2021 nhiều chương trình ưu đãi nhân các sự kiện cưới hỏi, theo tháng, xe vip, xe bán tải, xe SUV 7 chỗ gầm cao, du lịch, hành hương….dòng 4 – 7 – 16 – 29 -35 – 45 chỗ chất lượng cao.
Mục lục
#1. Cam kết chất lượng dịch vụ thuê xe du lịch đà nẵng 2021
- Dàn xe từ 4 – 45 chỗ đời mới, sang trọng, đầy đủ tiện nghi
- Tài xế giàu kinh nghiệm, lịch sự, lái xe an toàn
- Thủ tục cho thuê xe đơn giản, thuận tiện
Các cá nhân, tổ chức, công ty lữ hành có nhu cầu thuê xe du lịch Đà Nẵng giá rẻ, thuê xe từ Đà Nẵng đi Huế, Bà Nà, Hội An, thuê xe đi Nha Trang, Đà Lạt … cùng các yêu cầu khác về lịch trình, dịch vụ mà không có trong bảng giá, Quý khách vui lòng liên hệ hotline 036 447 6789 để được tư vấn và báo giá chính xác.
#2. Bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng – Huế – Hội An – Xe 4 – 7 – 16 – 29 – 35 – 45 chỗ
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
Lộ Trình | Km | Thời gian | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 35 Chỗ | 45 Chỗ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sân bay/nhà ga Đà Nẵng – Trung tâm thành phố | 300 | 350 | 400 | 700 | 900 | 1200 | ||
Sân bay Đà Nẵng – ven biển Mỹ Khê | 350 | 400 | 500 | 700 | 1200 | 1500 | ||
Sân bay Đà Nẵng – tp. Hội An | 500 | 600 | 600 | 900 | 1500 | 1800 | ||
Sân bay Đà Nẵng/trung tâm thành phố – Bà Nà | 500 | 600 | 700 | 1200 | 2000 | 2500 | ||
Ven biển Mỹ Khê – Bà Nà | 600 | 700 | 800 | 1400 | 2400 | 2900 | ||
Sân bay Đà Nẵng – InterContinental | 600 | 650 | 700 | 1200 | 1800 | 2000 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô | 650 | 700 | 800 | 1400 | 1900 | 2500 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 110 | 8h00 | 1000 | 1150 | 1350 | 2200 | 2850 | 3300 |
Đà Nẵng – Laguna | 900 | 1100 | 1200 | 1900 | 2500 | 3000 | ||
Đà Nẵng – Vedana | 1100 | 1200 | 1300 | 2400 | 3000 | 3500 | ||
Đà Nẵng – sb Phú Bài | 100 | 2h00 | 1100 | 1250 | 1450 | 2400 | 3150 | 3600 |
Đà Nẵng – Tp. Huế | 120 | 2h30 | 1100 | 1250 | 1450 | 2400 | 3150 | 3600 |
Đà Nẵng – Tp. Huế – Đà Nẵng (xe không tham quan, đi làm việc tại Huế) | 230 | 8h00 | 1400 | 1600 | 1850 | 2500 | 3300 | 4000 |
Đà Nẵng – Tham quan Huế – Đà Nẵng | 260 | 12h00 | 1550 | 1850 | 2050 | 2700 | 3600 | 4500 |
Đà Nẵng – Anna Mandara | 130 | 3h30 | 1200 | 1350 | 1550 | 2600 | 3400 | 3900 |
Đà Nẵng – Mẹ La Vang | 180 | 4h30 | 1600 | 1900 | 2150 | 3600 | 4700 | 5400 |
Đà Nẵng – thị xã Quảng Trị | 180 | 4h30 | 1600 | 1900 | 2150 | 3600 | 4700 | 5400 |
Đà Nẵng – Tp. Đông Hà | 200 | 5h00 | 1800 | 2100 | 2400 | 4000 | 5200 | 6000 |
Đà Nẵng – Tp. Đồng Hới | 300 | 7h00 | 2800 | 3300 | 3700 | 6000 | 8000 | 9300 |
InterContinental – Laguna | 1300 | 1500 | 1600 | 2500 | 3000 | 4000 | ||
Đi đèo Hải Vân (01 chiều) phụ thu | 150 | 200 | 300 | 400 | 600 | 700 | ||
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 70 | 1h30 | 700 | 800 | 900 | 1400 | 1850 | 2100 |
Đà Nẵng – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 170 | 10h00 | 1200 | 1400 | 1600 | 2000 | 2500 | 3000 |
Đà Nẵng – KCN Dung Quất – Đà Nẵng | 300 | 12h00 | 1800 | 2100 | 2400 | 3200 | 3900 | 4500 |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 390 | 8h00 | 3500 | 4100 | 4700 | 7800 | 10000 | 11000 |
Đà Nẵng – Nha Trang | 600 | 13h00 | 5400 | 6300 | 7200 | 12000 | 15600 | 1800 |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 7000 | 8200 | 9350 | 15600 | 20000 | 23500 |
Đà Nẵng – Mũi Né | 780 | 16h00 | 7000 | 8200 | 9350 | 15600 | 20000 | 23500 |
Đà Nẵng – Sài Gòn | 900 | 19h00 | 8100 | 9450 | 10800 | 18000 | 23400 | 27000 |
Đà Nẵng – TP Đồng Hới – Đà Nẵng | 620 | 2N1Đ | 4000 | 4600 | 5300 | 6700 | 8500 | 10000 |
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng | 640 | 2N1Đ | 4200 | 4800 | 5500 | 6900 | 8800 | 10400 |
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng | 720 | 2N1Đ | 4700 | 5300 | 6000 | 7700 | 9900 | 11600 |
Đà Nẵng – Mộ Bác Giáp – Đà Nẵng | 750 | 2N1Đ | 4800 | 5500 | 6300 | 8000 | 10300 | 12000 |
Đà nẵng – Kom Tum – Đà Nẵng | 700 | 2N1Đ | 4500 | 5200 | 5900 | 7500 | 9600 | 11300 |
Đà nẵng – Gia Lai – Đà Nẵng | 800 | 2N1Đ | 5100 | 5900 | 6700 | 8500 | 10900 | 12800 |
Đà Nẵng – Buôn Mê Thuột – Đà Nẵng | 1200 | 2N1Đ | 7500 | 8700 | 9900 | 12500 | 16100 | 18800 |
Đà Nẵng – Hà Tĩnh – Đà Nẵng | 900 | 3N2Đ | 6000 | 6900 | 7800 | 9800 | 12500 | 14900 |
Đà Nẵng – Vinh – Đà Nẵng | 1000 | 3N2Đ | 6600 | 7600 | 8600 | 10800 | 13800 | 16400 |
Đà Nẵng – Thanh Hóa – Đà Nẵng | 1300 | 4N3Đ | 8700 | 10000 | 11300 | 14100 | 18000 | 21500 |
Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng | 1700 | 4N3Đ | 11100 | 12800 | 14500 | 18100 | 23200 | 27500 |
Đà Nẵng – Hải Phòng – Đà Nẵng | 1800 | 4N3Đ | 11700 | 13500 | 15300 | 19100 | 24500 | 29000 |
Đà Nẵng – Hạ Long – Đà Nẵng | 1900 | 4N3Đ | 11700 | 13600 | 15500 | 19500 | 25200 | 29300 |
#3. Bảng giá thuê xe theo ngày tại Đà Nẵng
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
Thuê Xe 4 chỗ đi đà nẵng
Xe 4 chỗ | Chevrolet Cruze (số sàn) Model 2014 – 2016 Màu: Trắng, Đen | Toyota Vios (số sàn) Model 2013 – 2016 Màu: Bạc, Đen | Toyota Vios (số tự động) Model 2015 – 2016 Màu: Bạc, Đen | Mazda 3 (số tự động) Model 2015 – 2016 Màu: Đen, Trắng | Toyota Camry (số sàn) Model 2013 – 2016 Màu: Đen, Bạc |
Km: 60
Giờ: 08h |
900 | 900 | 900 | 1,400 | 2,000 |
Ngoài giờ | 60 | 60 | 70 | 80 | 100 |
Phát sinh km | 6 | 6 | 7 | 7 | 10 |
Thuê Xe 7 chỗ đi đà nẵng
Xe 7 chỗ | Toyota Innova (số sàn) Model 2016 – 2018 Màu: Bạc | Toyota Innova (số sàn) Model 2018 – 2020 Màu: Bạc | Toyota Innova (số tự động) Model 2018 – 2020 Màu: Bạc | Toyota Fortunner (số sàn) Model 2016 – 2018Màu: Bạc | Toyota Fortunner (số sàn) Model 2018- 2020Màu: Bạc |
Km: 60
Giờ: 08h |
950 | 950 | 950 | 1,100 | 1,200 |
Ngoài giờ | 60 | 60 | 70 | 80 | 80 |
Phát sinh km | 7 | 7 | 7 | 8 | 8 |
Thuê Xe 16 chỗ đi đà nẵng
16 chỗ | Mer Printer Model: 2008 – 2012 Màu: Bạc | Ford Transit Model: 2010 – 2014 Màu: Bạc | Ford Transit Model: 2015 – 2016 Màu: Bạc |
Km: 60, giờ: 08h | 1,000 | 1,000 | 1,100 |
Ngoài giờ | 90 | 90 | 90 |
Phát sinh km | 10 | 10 | 10 |
Thuê Xe 29 chỗ đi đà nẵng
29 chỗ | Huyndai County Model: 2009 – 2012 Màu: cổ đồng | Huyndai County Model: 2013 – 2016 Màu: cổ đồng | Isuzu Samco Model: 2011 – 2013 Màu: trắng xanh | Isuzu Samco Model: 2014 – 2016 Màu: trắng xanh |
Km: 60, giờ: 08h | 1,400 | 1,500 | 1,600 | 1,700 |
Ngoài giờ | 120 | 1210 | 120 | 120 |
Phát sinh km | 12 | 12 | 12 | 12 |
Thuê Xe 35 chỗ đi đà nẵng
35 chỗ | Isuzu Samco Model: 2011 – 2013 Màu: trắng xanh | Isuzu Samco Model: 2014 – 2016 Màu: trắng xanh |
Km: 60, giờ: 08h | 1,800 | 1,900 |
Ngoài giờ | 120 | 120 |
Phát sinh km | 12 | 12 |
Thuê Xe 45 chỗ đi đà nẵng
45c | Huyndai Hiclass | Hyundai Universe |
Km: 60, giờ: 08h | 2,500 | 2,800 |
Ngoài giờ | 150 | 150 |
Phát sinh km | 15 | 15 |
LƯU Ý: Giá xe đã bao gồm:
- Nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi tham quan, lương lái xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu, Quý khách xem bảng phụ thu
- Các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, chủ nhật, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu quý khách dùng xe vào các ngày lễ này, vui lòng liên hệ qua email hoặc điện thoại để biết giá chính xác.
- Tất cả các dòng xe phục vụ sản xuất từ 2018 trở lên.
Hình ảnh các loại xe 4 – 7 – 16 – 29 -35 – 45 chỗ
Kha Trần cho thuê xe du lịch Đà Nẵng với các loại xe, có model từ 2018 trở lên:
- Xe 4 chỗ: Chevrolet Cruze, Toyota Camry, Toyota Vios, Toyota Altis, Mazda 3, Audi, Volkswagen
- Xe 7 chỗ: Toyota Fortuner, Toyota Innova, Toyota Avanza
- Dòng xe Vip Dcar Limousine 9 chỗ, 16 chỗ, và 29 chỗ
- Xe 16 chỗ: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes Sprinter
- Xe 29 chỗ: Isuzu Samco, Thaco Town, Thaco County
- Xe 35 chỗ: Isuzu Samco, Thaco Town
- Xe 45 chỗ: Hyundai Universe, Hyundai Hiclass, Thaco Bus, Daewoo
Đặc biệt chúng tôi còn cho thuê xe bán tải, xe SUV 7 chỗ gầm cao phục vụ du lịch tại Đà Nẵng:
- Các loại xe bán tải đời mới: Xe Pick up Hilux – Xe Pick up Ford Ranger – Xe Pick up Chevrolet- Colorado – Xe Pick up Mitsubishi Triton – Pickup Nissan Navara – Pickup Mazda BT 50
- Dòng xe SUV 7 chỗ hạng sang: Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Chevrolet Trailblazer, Nissan Terra, Mazda Cx8
Liên hệ thuê xe:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHA TRẦN
Hotline: 036 447 6789 (LINE/Zalo/Viber) – 0915219880
Địa chỉ: số 50, đường số 6, KĐT An Cựu, phường An Đông, Tp. Huế
Mã số Thuế: 3301342877
Giấy phép kinh doanh vận tải du lịch: Số 278, được cấp bởi sở GTVT Thừa Thiên Huế
Website: xedulichhue.com
Email: khatran2000@gmail.com
Tel: 02343936769
Fax: 02343931585
Fanpage: facebook.com/thuexehue