036 447 6789

039 242 6789

091 688 2306

Email: khatran2000@gmail.com

search search

Thuê xe tại Huế – Kha Trần là đơn vị cho thuê xe chuyên nghiệp, uy tín tại Huế và khu vực miền Trung. Chúng tôi có khả năng đáp ứng đa dạng các nhu cầu thuê xe ở Huế với số lượng xe lớn, xe đời mới theo chuẩn du lịch từ 4 – 45 chỗ. Phục vụ cho các mục đích:

  • Thuê xe du lịch tại Huế
  • Thuê xe đón tiễn sân bay Phú Bài, ga Huế
  • Thuê xe từ Huế đi hành hương La Vang
  • Thuê xe Huế theo ngày, theo tháng, xe hợp đồng dài hạn
  • Thuê xe 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, 24 chỗ, 35 chỗ, 45 chỗ phục vụ đám cưới, thuê xe cưới vip các loại ở Huế

Ngoài ra, Quý khách hàng là các cá nhân, tổ chức, đơn vị lữ hành trên toàn quốc có nhu cầu thuê xe giá rẻ tại Huế, thuê xe Huế đi Đà Nẵng, Hội An, Quảng Bình, Quảng Trị hay các tỉnh thành khác trên toàn quốc và ngược lại có thể lựa chọn hình thức thuê xe quay đầu – một dịch vụ cho thuê xe giá rẻ mà Kha Trần đang triển khai rất có hiệu quả.

Dưới đây là bảng giá thuê xe tại Huế áp dụng cho các tuyến đường phổ biến mời Quý khách tham khảo. Mọi thắc mắc, đặt xe theo yêu cầu riêng về lịch trình, dịch vụ, Quý khách vui lòng liên hệ 036 447 6789 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

BẢNG GIÁ THUÊ XE TẠI HUẾ

Lộ trình Km Thời gian 4 Chỗ 7 chỗ 16 chỗ 29 chỗ 35 chỗ 45 chỗ
Huế – sb Phú Bài 1h00 250 300 450 800 1200 1500
Sân bay Phú Bài – Huế 1h00 300 400 500 800 1200 1500
Huế – sb Phú Bài – Huế 2h00 450 500 650
Anna Mandara – sb Phú Bài 1h00 500 600 690 1400 1700 2000
Huế – Ga Huế 0h30 300 350 400 600 1100 1300
Huế – Ga Huế – Huế 1h00 350 370 450
Anna Mandara – Ga Huế 1h00 450 550 650 1200 1500 1800
Sb Phú Bài – Vedana 1h15 700 800 850 1300 2400 2900
Ga Huế – Vedana 1h30 700 800 850 1300 2400 2900
Sb Phú Bài – Laguna 80 1h30 800 900 1050 1500 2400 2900
Ga Huế – Laguna 90 2h00 800 900 1050 1500 2400 2900
Sb Phú Bài – Lăng Cô 80 2h00 800 900 1050 1500 2400 2900
Ga Huế – Lăng Cô 90 2h00 800 900 1050 1500 2400 2900
Huế – sb Đà Nẵng (đi hầm HV) 110 3h00 1000 1150 1350 2200 2900 3300
Huế – sb Đà Nẵng (đi đèo HV) 130 4h00 1200 1400 1600 2600 3400 3900
Huế – sb Đà Nẵng – Huế 220 6h00 1350 1550 1760 2500 3300 4000
Huế – Đà Nẵng – Huế (xe không tham quan, đi làm việc tại Đà Nẵng) 230 12h00 1400 1600 1850 2500 3300 4000
Huế – Đà Nẵng – Huế 260 12h 1550 1850 1050 2700 3600 4500
Huế – Hội An (đi hầm HV) 160 4h00 1200 1400 1600 3000 3900 4400
Huế – Hội An (đi đèo HV) 170 5h00 1400 1600 1800 3500 4400 4900
Huế/Ga Huế – La Vang 60 1h30 600 700 850 1200 1600 1800
Huế/Ga Huế – Quảng Trị 60 1h30 600 700 850 1200 1600 1800
Huế/Ga Huế – La Vang – Tp.Huế 120 8h00 1000 1200 1350 1900 2500 3500
Sb Phú Bài – La Vang 80 2h00 750 900 1100 1400 2200 2900
Sb Phú Bài – Quảng Trị 80 2h00 750 900 1100 1400 2200 2900
Sb Phú Bài – La Vang – Huế 140 9h00 1200 1400 1700 2200 2800 3900
Sb Phú Bài – La Vang – Huế – Sb Phú Bài 160 12h00 1400 1600 1800 2600 3200 4500
Huế/Ga Huế – Đông Hà 80 2h00 800 900 1000 1600 2200 2400
Sb Phú Bài – Đông Hà 90 2h00 1000 1100 1200 1800 2500 2800
Huế – Tp. Đồng Hới 200 4h00 1800 2100 2400 4000 5200 6000
Sb Phú Bài – Tp.Đồng Hới 220 5h00 2000 2300 2650 4400 5700 6600
City Huế (không t/q Minh Mạng) 60 7h00 600 700 800 1200 1600 1800
City Huế (có t/q Minh Mạng) 80 8h00 750 850 950 1600 2100 2400
Huế – Lăng Cô – Huế (trong ngày) 180 9h00 1100 1300 1500 2700 3500 4100
Huế – Lăng Cô – Huế 2 ngày 1 đêm (đưa đi ăn tối) 220 1400 1550 1800 3300 4300 5000
Huế – Bạch Mã (xe không đưa lên đỉnh) – Huế (trong ngày) 10h00 1100 1300 1400 2200 3100 3800
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Huế 2 ngày 1 đêm 1800 2000 2200 3500 4500 5200
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Lăng Cô – Huế 2N 1Đ 2300 2500 2600 4400 5900 6400
Phụ thu xe lên đỉnh Bạch Mã 600 700 800
Huế – Phước Tích – Huế (trong ngày) 10h00 1100 1300 1400 2200 3100 3800
Huế – Phước Tích – Huế (2N 1 Đ) 1800 2000 2200 3500 4500 5200
Huế – KDL Thanh Tân – Huế 10h00 1100 1300 1400 2200 3100 3800
Huế – Quy Nhơn 500 11h00 4500 5250 6000 10000 13000 15000
Huế – Nha Trang 700 16h00 6300 7350 8400 1400 18200 21000
Huế – Đà Lạt 880 19h00 8000 9250 10500 17600 22800 26400
Huế – Mũi Né 900 19h00 8100 9450 10800 18000 23400 27000
Huế – Sài Gòn 1000 21h 9000 10500 12000 20000 26000 30000
Huế – Tam Kỳ 170 4h 1500 1800 2050 3400 4400 5000
Huế – TP Đồng Hới – Huế 420 2N1Đ 2800 3500 3700 6800 8700 9900
Huế – Động Phong Nha – Huế 440 2N1Đ 2940 3400 3800 7100 9100 10400
Huế – Động Thiên Đường – Huế 520 2N1Đ 3400 3900 4500 8300 10600 12200
Huế – Mộ Bác Giáp – Huế 550 2N1Đ 3600 4200 4700 8750 11200 12900
Huế – Kom Tum – Huế 900 2N1Đ 5700 6600 7500 1400 1800 20800
Huế – Gia Lai – Huế 1000 2N1Đ 6300 7300 8300 15500 20000 23000
Huế – Buôn Mê Thuột – Huế 1400 3N2Đ 8700 10100 11500 21500 27800 32000
Huế – Hà Tĩnh – Huế 700 3N2Đ 4800 5500 6200 11200 14500 16400
Huế – Vinh – Huế 800 3N2Đ 5400 6200 7000 12800 16400 18800
Huế – Thanh Hóa – Huế 1100 4N3Đ 7200 8300 9400 17300 22250 25600
Huế – Hà Nội – Huế 1500 4N3Đ 9600 11100 12600 23300 30000 34500
Huế – Hải Phòng – Huế 1600 4N3Đ 10200 11800 13400 24800 32000 36800
Huế – Hạ Long – Huế 1700 4N3Đ 10800 12500 14200 26300 33950 39000
Huế – Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng 480 3N2Đ 3300 3800 4300 5400 6800 7800
Huế – Hội An – Đà Nẵng 400 3N2Đ 2800 3200 3600 4600 5800 6600
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng 450 3N2Đ 3100 3600 4000 5100 6500 7400
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng 580 4N3Đ 4100 4700 5200 6700 8400 9600
Huế – Hội An – Đà Nẵng 500 4N3Đ 3600 4100 4600 5900 7400 8400
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng 400 4N3Đ 3000 3400 3800 4900 6100 6900
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng 550 4N3Đ 3900 4500 5000 6400 8000 9100
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng 580 4N3Đ 4100 4600 5200 6700 8400 9600
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng 680 5N4Đ 4900 5500 6200 7900 9900 11300
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng 680 5N4Đ 4900 5500 6200 7900 9900 11300
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng 680 5N4Đ 4900 5500 6200 7900 9900 11300
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng 650 5N4Đ 4700 5400 6000 7600 9500 10900
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng 1100 5N4Đ 7400 8500 9600 12100 15400 17600
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng 1070 5N4Đ 7200 8300 9400 11800 15000 17100
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng 1200 6N5Đ 8200 9400 10600 13400 1700 19400
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng 1200 6N5Đ 8200 9400 10600 13400 1700 19400
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng 1400 6N5N 9400 10800 12200 15400 19600 22400
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng 1400 6N5N 9400 10800 12200 15400 19600 22400

ĐVT: 1000đ

Xem thêm:

>> Bảng giá thuê xe Huế theo ngày

>> Bảng giá thuê xe hợp đồng tại Huế

>> Bảng giá thuê xe cưới tại Huế

>> Bảng giá thuê xe Limousine tại Huế

>> Bảng giá xe quay đầu xuất phát từ Huế

Lưu ý: Giá thuê xe tại Huế đã bao gồm:

  • Nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi tham quan, lương lái xe
  • Nếu xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu, Quý khách xem bảng phụ thu
  • Các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, chủ nhật, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu quý khách dùng xe vào các ngày này, vui lòng liên hệ qua email hoặc điện thoại để biết giá chính xác.

Các loại xe cho thuê:

  • Xe 4 chỗ: Chevrolet Cruze, Toyota Camry, Toyota Vios, Toyota Altis, Mazda 3, Audi, Volkswagen
  • Xe 7 chỗ: Toyota Fortuner, Toyota Innova, Toyota Avanza
  • Dòng xe Vip Dcar Limousine 9 chỗ, 16 chỗ, và 29 chỗ
  • Xe 16 chỗ: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes Sprinter
  • Xe 29 chỗ: Isuzu Samco, Thaco Town, Thaco County
  • Xe 35 chỗ: Isuzu Samco, Thaco Town
  • Xe 45 chỗ: Hyundai Universe, Hyundai Hiclass, Thaco Bus, Daewoo
  • Đặc biệt chúng tôi chuyên cho thuê dòng xe bán tải, xe pickup với các dòng xe thịnh hành: Xe Pick up Hilux – Xe Pick up Ford Ranger – Xe Pick up Chevrolet Colorado – Xe Pick up Mitsubishi Triton – Xe Pickup Nissan Navara – Xe Pickup Mazda BT 50.
  • Cùng với các loại xe SUV: xe 7 chỗ gầm cao SUV – Xe Toyota Fortuner,  Xe 16 chỗ (các thương hiệu Ford, Huyndai) phục vụ thuê xe dự án, thuê xe đưa đón công nhân viên, thuê xe tháng (có lái / không lái), xe phục vụ chuyên gia

Quý khách có nhu cầu Thuê xe tại Huế vui lòng liên hệ:

Nhà xe Kha Trần

Hotline: 036 447 6789 (LINE/Zalo/Viber) – 091 521 9880

Địa chỉ: số 50, đường số 6, KĐT An Cựu, phường An Đông, Tp. Huế

Mã số Thuế: 3301342877

Giấy phép kinh doanh vận tải du lịch:  Số 278, được cấp bởi sở GTVT Thừa Thiên Huế

Website: xedulichhue.com I thuexedanang.co

Email: khatran2000@gmail.com

Tel: 02343936769

Fax: 02343931585

Fanpage: facebook.com/thuexehue

Hoặc điền vào form liên hệ dưới đây, Kha Trần sẽ liên lạc với Quý khách ngay khi nhận được

Một vài hình ảnh cho thuê xe tại Huế của Kha Trần:

thuê xe tại huế

Xe 4 chỗ Chevrolet Cruze

thuê xe tại huế

Xe 7 chỗ Toyota Fortuner

thuê xe tại huế

Xe 9 chỗ Limousine Dcar

thuê xe tại huế

Thuê xe tại Huế 16 chỗ Ford Transit

thuê xe tại huế

Thuê xe tại Huế 45 chỗ Hyundai Universe

Họ tên :

Điện thoại :

E-mail :

Lịch trình :

useradmin    Lượt xem 1121 lượt xem

Đăng lúc 05/05/2017