Thuê xe du lịch tại Huế, dịch vụ xe du lịch tại Huế chuyên nghiệp
Công ty cổ phần vận tải du lịch Kha Trần là đơn vị có nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cho thuê xe du lịch tại Huế. Phục vụ các cá nhân, tổ chức, đơn vị lữ hành cần thuê xe du lịch tại Huế như:
- Thuê xe tham quan Huế, Huế city tour, và các điểm lân cận: suối nước nóng Thanh Tân, biển Thuận An, thuê xe từ Huế đi Lăng Cô, Bạch Mã
- Thuê xe du lịch Huế đi Quảng Trị, xe du lịch Huế đi hành hương La Vang, thuê xe Huế đi Đà Nẵng, Hội An, các điểm theo nhu cầu riêng của khách hàng
Dưới đây là bảng giá thuê xe du lịch 4 – 45 chỗ tại Huế. Bảng giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm đặt xe, để biết rõ chi tiết xin vui lòng gọi 036 447 6789.
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE DU LỊCH TẠI HUẾ 4 – 45 CHỖ
LỘ TRÌNH | Km | Thời gian | 4 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
City Huế (không t/q Minh Mạng) | 60 | 7h00 | 600 | 700 | 800 | 1200 | 1600 | 1800 |
City Huế (có t/q Minh Mạng) | 80 | 8h00 | 750 | 850 | 950 | 1600 | 2100 | 2400 |
Huế – Lăng Cô – Huế (trong ngày) | 180 | 9h00 | 1100 | 1300 | 1500 | 2700 | 3500 | 4100 |
Huế – Lăng Cô – Huế 2 ngày 1 đêm (đưa đi ăn tối) | 220 | 1400 | 1550 | 1800 | 3300 | 4300 | 5000 | |
Huế – Bạch Mã (xe không đưa lên đỉnh) – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1100 | 1300 | 1400 | 2200 | 3100 | 3800 | |
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Huế 2 ngày 1 đêm | 1800 | 2000 | 2200 | 3500 | 4500 | 5200 | ||
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Lăng Cô – Huế 2N 1Đ | 2300 | 2500 | 2600 | 4400 | 5900 | 6400 | ||
Phụ thu xe lên đỉnh Bạch Mã | 600 | 700 | 800 | |||||
Huế – Phước Tích – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1100 | 1300 | 1400 | 2200 | 3100 | 3800 | |
Huế – Phước Tích – Huế (2N 1 Đ) | 1800 | 2000 | 2200 | 3500 | 4500 | 5200 | ||
Huế – KDL Thanh Tân – Huế | 10h00 | 1100 | 1300 | 1400 | 2200 | 3100 | 3800 | |
Huế – Quy Nhơn | 500 | 11h00 | 4500 | 5250 | 6000 | 10000 | 13000 | 15000 |
Huế – Nha Trang | 700 | 16h00 | 6300 | 7350 | 8400 | 1400 | 18200 | 21000 |
Huế – Đà Lạt | 880 | 19h00 | 8000 | 9250 | 10500 | 17600 | 22800 | 26400 |
Huế – Mũi Né | 900 | 19h00 | 8100 | 9450 | 10800 | 18000 | 23400 | 27000 |
Huế – Sài Gòn | 1000 | 21h | 9000 | 10500 | 12000 | 20000 | 26000 | 30000 |
Huế – Tam Kỳ | 170 | 4h | 1500 | 1800 | 2050 | 3400 | 4400 | 5000 |
Huế – TP Đồng Hới – Huế | 420 | 2N1Đ | 2800 | 3500 | 3700 | 6800 | 8700 | 9900 |
Huế – Động Phong Nha – Huế | 440 | 2N1Đ | 2940 | 3400 | 3800 | 7100 | 9100 | 10400 |
Huế – Động Thiên Đường – Huế | 520 | 2N1Đ | 3400 | 3900 | 4500 | 8300 | 10600 | 12200 |
Huế – Mộ Bác Giáp – Huế | 550 | 2N1Đ | 3600 | 4200 | 4700 | 8750 | 11200 | 12900 |
Huế – Kom Tum – Huế | 900 | 2N1Đ | 5700 | 6600 | 7500 | 1400 | 1800 | 20800 |
Huế – Gia Lai – Huế | 1000 | 2N1Đ | 6300 | 7300 | 8300 | 15500 | 20000 | 23000 |
Huế – Buôn Mê Thuột – Huế | 1400 | 3N2Đ | 8700 | 10100 | 11500 | 21500 | 27800 | 32000 |
Huế – Hà Tĩnh – Huế | 700 | 3N2Đ | 4800 | 5500 | 6200 | 11200 | 14500 | 16400 |
Huế – Vinh – Huế | 800 | 3N2Đ | 5400 | 6200 | 7000 | 12800 | 16400 | 18800 |
Huế – Thanh Hóa – Huế | 1100 | 4N3Đ | 7200 | 8300 | 9400 | 17300 | 22250 | 25600 |
Huế – Hà Nội – Huế | 1500 | 4N3Đ | 9600 | 11100 | 12600 | 23300 | 30000 | 34500 |
Huế – Hải Phòng – Huế | 1600 | 4N3Đ | 10200 | 11800 | 13400 | 24800 | 32000 | 36800 |
Huế – Hạ Long – Huế | 1700 | 4N3Đ | 10800 | 12500 | 14200 | 26300 | 33950 | 39000 |
Huế – Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng | 480 | 3N2Đ | 3300 | 3800 | 4300 | 5400 | 6800 | 7800 |
Huế – Hội An – Đà Nẵng | 400 | 3N2Đ | 2800 | 3200 | 3600 | 4600 | 5800 | 6600 |
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 450 | 3N2Đ | 3100 | 3600 | 4000 | 5100 | 6500 | 7400 |
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 580 | 4N3Đ | 4100 | 4700 | 5200 | 6700 | 8400 | 9600 |
Huế – Hội An – Đà Nẵng | 500 | 4N3Đ | 3600 | 4100 | 4600 | 5900 | 7400 | 8400 |
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 400 | 4N3Đ | 3000 | 3400 | 3800 | 4900 | 6100 | 6900 |
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 550 | 4N3Đ | 3900 | 4500 | 5000 | 6400 | 8000 | 9100 |
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 580 | 4N3Đ | 4100 | 4600 | 5200 | 6700 | 8400 | 9600 |
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 680 | 5N4Đ | 4900 | 5500 | 6200 | 7900 | 9900 | 11300 |
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 680 | 5N4Đ | 4900 | 5500 | 6200 | 7900 | 9900 | 11300 |
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 680 | 5N4Đ | 4900 | 5500 | 6200 | 7900 | 9900 | 11300 |
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 650 | 5N4Đ | 4700 | 5400 | 6000 | 7600 | 9500 | 10900 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 1100 | 5N4Đ | 7400 | 8500 | 9600 | 12100 | 15400 | 17600 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 1070 | 5N4Đ | 7200 | 8300 | 9400 | 11800 | 15000 | 17100 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 1200 | 6N5Đ | 8200 | 9400 | 10600 | 13400 | 1700 | 19400 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 1200 | 6N5Đ | 8200 | 9400 | 10600 | 13400 | 1700 | 19400 |
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 1400 | 6N5N | 9400 | 10800 | 12200 | 15400 | 19600 | 22400 |
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 1400 | 6N5N | 9400 | 10800 | 12200 | 15400 | 19600 | 22400 |
LƯU Ý: Giá thuê xe du lịch Huế đã bao gồm:
- Nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi tham quan, lương lái xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu, Quý khách xem tại bảng phụ thu
- Các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, chủ nhật, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu quý khách dùng xe vào các ngày lễ này, vui lòng liên hệ qua email hoặc điện thoại để biết giá chính xác
- Tất cả các dòng xe phục vụ sản xuất từ 2018 trở lên
Thuê xe du lịch tại Huế với các loại xe:
- Xe 4 chỗ: Chevrolet Cruze, Toyota Camry, Toyota Vios, Toyota Altis, Mazda 3, Audi, Volkswagen
- Xe 7 chỗ: Toyota Fortuner, Toyota Innova, Toyota Avanza
- Dòng xe Vip Dcar Limousine 9 chỗ, 16 chỗ, và 29 chỗ
- Xe 16 chỗ: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes Sprinter
- Xe 29 chỗ: Isuzu Samco, Thaco Town, Thaco County
- Xe 35 chỗ: Isuzu Samco, Thaco Town
- Xe 45 chỗ: Hyundai Universe, Hyundai Hiclass, Thaco Bus, Daewoo
- Đặc biệt chúng tôi chuyên cho thuê dòng xe bán tải, xe pickup với các dòng xe thịnh hành: Xe Pick up Hilux – Xe Pick up Ford Ranger – Xe Pick up Chevrolet Colorado – Xe Pick up Mitsubishi Triton – Xe Pickup Nissan Navara – Xe Pickup Mazda BT 50.
- Cùng với các loại xe SUV: xe 7 chỗ gầm cao SUV – Xe Toyota Fortuner, Xe 16 chỗ (các thương hiệu Ford, Huyndai)
Liên hệ thuê xe du lịch tại Huế:
Nhà xe Kha Trần
Hotline: 036 447 6789 (LINE/Zalo/Viber) – 091 521 9880
Địa chỉ: F50, đường số 6, KĐT An Cựu, phường An Đông, Tp. Huế
Mã số Thuế: 3301342877
Giấy phép kinh doanh vận tải du lịch: Số 278, được cấp bởi sở GTVT Thừa Thiên Huế
Website: xedulichhue.com I thuexedanang.co
Email: khatran2000@gmail.com
Tel: 02343936769
Fax: 02343931585
Fanpage: facebook.com/thuexehue
Hoặc điền vào form liên hệ dưới đây, Kha Trần sẽ liên lạc với Quý khách ngay khi nhận được
Một số hình ảnh về xe cho thuê tại Huế: