Kha Trần cho thuê xe du lịch 16 chỗ giá rẻ tại Huế, Đà Nẵng, Hội An,… Thuê xe du lịch 16 chỗ phục vụ nhu cầu tham quan du lịch tại Miền Trung – trọn tour, hoặc theo lịch trình yêu cầu của Quý Khách.
Trong đó, nổi bật nhất là các các dịch vụ:
- Thuê xe 16 chỗ tại Huế: đưa đón sân bay Phú bài, ga Huế đi city Huế, tham quan Huế và các điểm lân cận, xe 16 chỗ từ Huế đi Đà Nẵng, Hội An,…
- Thuê xe 16 chỗ tại Đà nẵng: Đưa đón ga, sân bay Đà nẵng đi tham quan Đà Nẵng, đi Bà Nà, Hội An, Mỹ Sơn, xe 16 chỗ Đà Nẵng đi Huế,…
- Thuê xe 16 chỗ tại Hội An: tham quan Hội An, từ Hội An đi các địa điểm
Dưới đây là bảng giá tham khảo 1 số tuyến thuê xe du lịch 16 chỗ tại Huế, Đà Nẵng, Hội An. Xin vui lòng gọi trực tiếp đến 036 447 6789 để biết chi tiết.
Bảng giá thuê xe du lịch 16 chỗ
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
LỘ TRÌNH | Km phục vụ | T/gian phục vụ | Giá |
Huế – sb Phú Bài | 01h00 | 450 | |
đón sân bay Phú Bài – Huế | 01h00 | 500 | |
Huế – sb Phú Bài – Huế | 02h00 | 650 | |
Anna Mandara – sb Phú Bài | 01h00 | 690 | |
Huế – Ga Huế | 1/2 tiếng | 400 | |
Huế – Ga Huế – Huế | 01h00 | 450 | |
Sb Phú Bài – Lăng Cô | 80 | 02h00 | 1,050 |
Ga Huế – Lăng Cô | 90 | 02h00 | 1,050 |
Huế – sb Đà Nẵng (đi hầm HV) | 110 | 03h00 | 1,350 |
Huế – sb Đà Nẵng (đi đèo HV) | 130 | 04h00 | 1,600 |
Huế – sb Đà Nẵng – Huế | 220 | 06h00 | 1,760 |
Huế – Đà Nẵng – Huế (xe không tham quan, đi làm việc tại Đà Nẵng) | 230 | trong ngày | 1,850 |
Huế – Đà Nẵng – Huế | 260 | 1200 | 2,050 |
Huế – Hội An (đi hầm HV) | 160 | 04h00 | 1,600 |
Huế – Hội An (đi đèo HV) | 170 | 05h00 | 1,800 |
Huế/Ga Huế – La Vang | 60 | 01h30 | 850 |
Huế/Ga Huế – Quảng Trị | 60 | 01h30 | 850 |
Huế/Ga Huế – La Vang – Tp.Huế | 120 | 08h00 | 1,350 |
Sb Phú Bài – La Vang | 80 | 02h00 | 1,100 |
Sb Phú Bài – Quảng Trị | 80 | 02h00 | 1,100 |
Sb Phú Bài – La Vang – Huế | 140 | 09h00 | 1,700 |
Sb Phú Bài – La Vang – Huế – Sb Phú Bài | 160 | 12h00 | 1,800 |
Huế/Ga Huế – Đông Hà | 80 | 02h00 | 1,000 |
Sb Phú Bài – Đông Hà | 90 | 02h00 | 1,200 |
Huế – Tp. Đồng Hới | 200 | 04h00 | 2,400 |
Sb Phú Bài – Tp.Đồng Hới | 220 | 05h00 | 2,650 |
City Huế (không t/q Minh Mạng) | 60 | 07h00 | 800 |
City Huế (có t/q Minh Mạng) | 80 | 08h00 | 950 |
Huế – Lăng Cô – Huế (trong ngày) | 180 | 09h00 | 1,500 |
Huế – Lăng Cô – Huế 2 ngày 1 đêm (đưa đi ăn tối) | 220 | 1,800 | |
Huế – Bạch Mã (xe không đưa lên đỉnh) – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1,400 | |
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Huế 2 ngày 1 đêm | 2,200 | ||
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Lăng Cô – Huế 2N 1Đ | 2,600 | ||
Huế – Phước Tích – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1,400 | |
Huế – Phước Tích – Huế (2N 1 Đ) | 2,200 | ||
Huế – KDL Thanh Tân – Huế | 10h00 | 1,400 | |
Huế – Nha Trang | 700 | 16h00 | 8,400 |
Huế – Đà Lạt | 880 | 19h00 | 10,500 |
Huế – TP Đồng Hới – Huế | 420 | 2 ngày 1 đêm | 3,700 |
Huế – Động Phong Nha – Huế | 440 | 2 ngày 1 đêm | 3,800 |
Huế – Động Thiên Đường – Huế | 520 | 2 ngày 1 đêm | 4,500 |
Huế – Mộ Bác Giáp – Huế | 550 | 2 ngày 1 đêm | 4,700 |
Huế – Buôn Mê Thuột – Huế | 1400 | 2 ngày 1 đêm | 11,500 |
Huế – Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng | 480 | 3 ngày 2 đêm | 4,300 |
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 580 | 4 ngày 3 đêm | 5,200 |
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 550 | 4 ngày 3 đêm | 5,000 |
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 1400 | 6 ngày 5 đêm | 12,200 |
Đón/ tiễn sb/ nhà ga ĐN – Trung tâm thành phố | 400 | ||
Đón/ tiễn sb ĐN – ven biển Mỹ Khê | 500 | ||
Đón/ tiễn sb ĐN – tp. Hội An | 600 | ||
Đón/tiễn sân bay ĐN/trung tâm thành phố – Bà Nà | 700 | ||
Đón/tiễn ven biển Mỹ Khê – Bà Nà | 800 | ||
Đón/ tiễn sb ĐN – InterConnential | 700 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô | 800 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 110 | 08h;00 | 1,350 |
Đà Nẵng – sb Phú Bài | 100 | 02h00 | 1,450 |
Đà Nẵng – Tp. Huế | 120 | 02h30 | 1,450 |
Đà Nẵng – Tp. Huế – Đà Nẵng (xe không tham quan, đi làm việc tại Huế) | 230 | trong ngày | 1,850 |
Đà Nẵng – Tham quan Huế – Đà Nẵng | 260 | 12;00 | 2,050 |
Đà Nẵng – Mẹ La Vang | 180 | 04h30 | 2,150 |
Đà Nẵng – thị xã Quảng Trị | 180 | 04h30 | 2,150 |
Đà Nẵng – Tp. Đông Hà | 200 | 05h00 | 2,400 |
Đà Nẵng – Tp. Đồng Hới | 300 | 07h00 | 3,700 |
Đà Nẵng – Nha Trang | 600 | 13h00 | 7,200 |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 9,350 |
Đà nẵng – Kom Tum – Đà Nẵng | 700 | 2 ngày 1 đêm | 5,900 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 380 | 3 ngày 2 đêm | 3,500 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 600 | 4 ngày 3 đêm | 5,400 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Đà Nẵng | 680 | 4 ngày 3 đêm | 6,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Đà Nẵng | 780 | 5 ngày 4 đêm | 7,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng | 1300 | 6 ngày 5 đêm | 11,400 |
Đón/ tiễn Hội An – ven biển Mỹ Khê | 500 | ||
Đón/ tiễn Hội An – sân bay Đà Nẵng | 650 | ||
Đón/tiễn Hội An – Bà Nà | 900 | ||
Đón/ tiễn Hội An – InterConnential | 900 | ||
Hội An – Lăng Cô | 1,050 | ||
Hoian – Lang Co – Hoian | 170 | 10h00 | 2,000 |
Hội An – sb Phú Bài | 03h00 | 1,700 | |
Hội An – Tp. Huế | 03h00 | 1,700 | |
Hội An – Tham quan Huế – Hội An | 340 | 1400 | 2,700 |
Hội An – Mẹ La Vang | 200 | 05h00 | 2,400 |
Hội An – thị xã Quảng Trị | 200 | 05h00 | 2,400 |
Hội An – Tp. Đông Hà | 220 | 05h30 | 2,600 |
Hội An – Tp. Đồng Hới | 310 | 07h00 | 3,700 |
Hội An – Nha Trang | 600 | 13h00 | 7,200 |
Hội An – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 9,300 |
Hội An – Gia Lai – Hội An | 880 | 2 ngày 1 đêm | 7,300 |
Giá xe đã bao gồm:
- Nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi tham quan, lương lái xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu. Phí phụ thu áp dụng xin mời Quý khách xem tại bảng phụ thu
- Các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, chủ nhật, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu Quý khách dùng xe vào các ngày này, vui lòng liên hệ qua email hoặc điện thoại để biết giá chính xác.