Thuê xe 7 chỗ tại Đà Nẵng
Đà Nẵng là một trong những trung tâm kinh tế, chính trị lớn của khu vực miền Trung – Tây Nguyên và cả nước. Được mệnh danh là thành phố đáng sống của Việt Nam, Đà Nẵng thu hút ngày càng nhiều du khách trong và ngoài nước đến tham quan, làm việc.
Hãy liên hệ với Kha Trần khi Quý khách có nhu cầu thuê xe 7 chỗ giá rẻ tại Đà Nẵng, thuê xe 7 chỗ Toyota Innova, Toyota Fortuner cho các mục đích:
- Thuê xe đón tiễn sân bay, nhà ga
- Thuê xe ô tô 7 chỗ đi công tác, du lịch theo ngày, theo tháng
- Xe từ Đà Nẵng đi hành hương La Vang
- Thuê một hoặc nhiều chiếc xe 7 chỗ kết hợp các loại xe 4 chỗ, 16 chỗ phục vụ cưới hỏi, đưa rước dâu
- Thuê xe dự án 7 chỗ, xe hợp đồng dài hạn
Dưới đây là bảng giá thuê xe 7 chỗ tham khảo, mọi yêu cầu riêng về lịch trình dịch vụ xin vui lòng liên hệ 036 447 6789 để được tư vấn cụ thể và báo giá chính xác.
GIÁ THUÊ XE 7 CHỖ ĐÀ NẴNG THEO NGÀY/THÁNG
Tên xe | Màu | Giá ngày | Giá tháng | Phát sinh giờ | Phát sinh km |
---|---|---|---|---|---|
Toyota Innova (số sàn) | Bạc | 950 | 24.000 | 60 | 7 |
Toyota Innova (số sàn) | Bạc | 950 | 26.000 | 60 | 7 |
Toyota Innova (số tự động) | Bạc | 950 | 28.000 | 70 | 7 |
Toyota Fortuner (số sàn) | Bạc | 1.100 | 29.000 | 80 | 8 |
Toyota Fortuner (số sàn) | Bạc | 1.200 | 32.000 | 80 | 8 |
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
Định mức:
- Thuê xe ngày: phục vụ 60km, 8 giờ
- Thuê xe tháng: phục vụ 2400km, 07h00 đến 18h00 các ngày từ thứ 2 đến thứ 7
Giá thuê xe theo ngày/tháng đã bao gồm: Nhiên liệu, lương lái xe. Chưa bao gồm: Phí cầu đường, hóa đơn VAT. Ăn nghỉ lái xe đi ngoại tỉnh. Xe phục vụ ngày lễ/Tết theo luật Việt Nam
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 CHỖ TẠI ĐÀ NẴNG
Lộ Trình | Km phục vụ | Thời gian phục vụ | Giá |
---|---|---|---|
Sân bay/nhà ga Đà Nẵng – Trung tâm thành phố | 350 | ||
Sân bay Đà Nẵng – ven biển Mỹ Khê | 400 | ||
Sân bay Đà Nẵng – tp. Hội An | 600 | ||
Sân bay Đà Nẵng/trung tâm thành phố – Bà Nà | 600 | ||
Ven biển Mỹ Khê – Bà Nà | 700 | ||
Sân bay Đà Nẵng – InterContinental | 650 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô | 700 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 110 | 8h00 | 1150 |
Đà Nẵng – Laguna | 1100 | ||
Đà Nẵng – Vedana | 1200 | ||
Đà Nẵng – sb Phú Bài | 100 | 2h00 | 1250 |
Đà Nẵng – Tp. Huế | 120 | 2h30 | 1250 |
Đà Nẵng – Tp. Huế – Đà Nẵng (xe không tham quan, đi làm việc tại Huế) | 230 | 8h00 | 1600 |
Đà Nẵng – Tham quan Huế – Đà Nẵng | 260 | 12h00 | 1850 |
Đà Nẵng – Anna Mandara | 130 | 3h30 | 1350 |
Đà Nẵng – Mẹ La Vang | 180 | 4h30 | 1900 |
Đà Nẵng – thị xã Quảng Trị | 180 | 4h30 | 1900 |
Đà Nẵng – Tp. Đông Hà | 200 | 5h00 | 2100 |
Đà Nẵng – Tp. Đồng Hới | 300 | 7h00 | 3300 |
InterContinental – Laguna | 1500 | ||
Đi đèo Hải Vân (01 chiều) phụ thu | 200 | ||
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 70 | 1h30 | 800 |
Đà Nẵng – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 170 | 10h00 | 1400 |
Đà Nẵng – KCN Dung Quất – Đà Nẵng | 300 | 12h00 | 2100 |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 390 | 8h00 | 4100 |
Đà Nẵng – Nha Trang | 600 | 13h00 | 6300 |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 8200 |
Đà Nẵng – Mũi Né | 780 | 16h00 | 8200 |
Đà Nẵng – Sài Gòn | 900 | 19h00 | 9450 |
Đà Nẵng – TP Đồng Hới – Đà Nẵng | 620 | 2N1Đ | 4600 |
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng | 640 | 2N1Đ | 4800 |
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng | 720 | 2N1Đ | 5300 |
Đà Nẵng – Mộ Bác Giáp – Đà Nẵng | 750 | 2N1Đ | 5500 |
Đà nẵng – Kom Tum – Đà Nẵng | 700 | 2N1Đ | 5200 |
Đà nẵng – Gia Lai – Đà Nẵng | 800 | 2N1Đ | 5900 |
Đà Nẵng – Buôn Mê Thuột – Đà Nẵng | 1200 | 2N1Đ | 8700 |
Đà Nẵng – Hà Tĩnh – Đà Nẵng | 900 | 3N2Đ | 6900 |
Đà Nẵng – Vinh – Đà Nẵng | 1000 | 3N2Đ | 7600 |
Đà Nẵng – Thanh Hóa – Đà Nẵng | 1300 | 4N3Đ | 10000 |
Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng | 1700 | 4N3Đ | 12800 |
Đà Nẵng – Hải Phòng – Đà Nẵng | 1800 | 4N3Đ | 13500 |
Đà Nẵng – Hạ Long – Đà Nẵng | 1900 | 4N3Đ | 13600 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 380 | 3N2Đ | 3000 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 500 | 3N2Đ | 3900 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng | 380 | 3N2Đ | 3000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đ.Nẵng | 1200 | 5N4Đ | 9200 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đ.Nẵng | 1300 | 6N5Đ | 10000 |
Đ.N – Hội An – Bà Nà – Huế – Q.Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – ĐN | 1500 | 6N5Đ | 11500 |
LƯU Ý: Giá xe đã bao gồm:
- Nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi tham quan, lương lái xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu, Quý khách xem bảng phụ thu
- Các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, chủ nhật, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu quý khách dùng xe vào các ngày lễ này, vui lòng liên hệ qua email hoặc điện thoại để biết giá chính xác