BẢNG GIÁ THUÊ XE HUẾ
Kha Trần giới thiệu bảng giá thuê xe tham khảo cho dịch vụ đón tiễn sân bay, nhà ga, từ Huế đi các điểm trong địa bàn Huế, hoặc từ Huế đi Đà Nẵng, Hội An, các tỉnh lân cận.
Và dịch vụ thuê xe du lịch đi tham quan Huế, miền Trung ngắn ngày.
Quý khách có nhu cầu thuê xe Huế đi các điểm và theo lịch trình không có trong bảng giá hãy liên hệ với Kha Trần để được báo giá chi tiết.
Đơn vị tính: 1000 đồng
LỘ TRÌNH | Km | Thời gian | 4 Chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huế – sb Phú Bài | 1h00 | 250 | 300 | 450 | 800 | 1200 | 1500 | |
Sân bay Phú Bài – Huế | 1h00 | 300 | 400 | 500 | 800 | 1200 | 1500 | |
Huế – sb Phú Bài – Huế | 2h00 | 450 | 500 | 650 | ||||
Anna Mandara – sb Phú Bài | 1h00 | 500 | 600 | 690 | 1400 | 1700 | 2000 | |
Huế – Ga Huế | 0h30 | 300 | 350 | 400 | 600 | 1100 | 1300 | |
Huế – Ga Huế – Huế | 1h00 | 350 | 370 | 450 | ||||
Anna Mandara – Ga Huế | 1h00 | 450 | 550 | 650 | 1200 | 1500 | 1800 | |
Sb Phú Bài – Vedana | 1h15 | 700 | 800 | 850 | 1300 | 2400 | 2900 | |
Ga Huế – Vedana | 1h30 | 700 | 800 | 850 | 1300 | 2400 | 2900 | |
Sb Phú Bài – Laguna | 80 | 1h30 | 800 | 900 | 1050 | 1500 | 2400 | 2900 |
Ga Huế – Laguna | 90 | 2h00 | 800 | 900 | 1050 | 1500 | 2400 | 2900 |
Sb Phú Bài – Lăng Cô | 80 | 2h00 | 800 | 900 | 1050 | 1500 | 2400 | 2900 |
Ga Huế – Lăng Cô | 90 | 2h00 | 800 | 900 | 1050 | 1500 | 2400 | 2900 |
Huế – sb Đà Nẵng (đi hầm HV) | 110 | 3h00 | 1000 | 1150 | 1350 | 2200 | 2900 | 3300 |
Huế – sb Đà Nẵng (đi đèo HV) | 130 | 4h00 | 1200 | 1400 | 1600 | 2600 | 3400 | 3900 |
Huế – sb Đà Nẵng – Huế | 220 | 6h00 | 1350 | 1550 | 1760 | 2500 | 3300 | 4000 |
Huế – Đà Nẵng – Huế (xe không tham quan, đi làm việc tại Đà Nẵng) | 230 | 12h00 | 1400 | 1600 | 1850 | 2500 | 3300 | 4000 |
Huế – Đà Nẵng – Huế | 260 | 12h | 1550 | 1850 | 1050 | 2700 | 3600 | 4500 |
Huế – Hội An (đi hầm HV) | 160 | 4h00 | 1200 | 1400 | 1600 | 3000 | 3900 | 4400 |
Huế – Hội An (đi đèo HV) | 170 | 5h00 | 1400 | 1600 | 1800 | 3500 | 4400 | 4900 |
Huế/Ga Huế – La Vang | 60 | 1h30 | 600 | 700 | 850 | 1200 | 1600 | 1800 |
Huế/Ga Huế – Quảng Trị | 60 | 1h30 | 600 | 700 | 850 | 1200 | 1600 | 1800 |
Huế/Ga Huế – La Vang – Tp.Huế | 120 | 8h00 | 1000 | 1200 | 1350 | 1900 | 2500 | 3500 |
Sb Phú Bài – La Vang | 80 | 2h00 | 750 | 900 | 1100 | 1400 | 2200 | 2900 |
Sb Phú Bài – Quảng Trị | 80 | 2h00 | 750 | 900 | 1100 | 1400 | 2200 | 2900 |
Sb Phú Bài – La Vang – Huế | 140 | 9h00 | 1200 | 1400 | 1700 | 2200 | 2800 | 3900 |
Sb Phú Bài – La Vang – Huế – Sb Phú Bài | 160 | 12h00 | 1400 | 1600 | 1800 | 2600 | 3200 | 4500 |
Huế/Ga Huế – Đông Hà | 80 | 2h00 | 800 | 900 | 1000 | 1600 | 2200 | 2400 |
Sb Phú Bài – Đông Hà | 90 | 2h00 | 1000 | 1100 | 1200 | 1800 | 2500 | 2800 |
Huế – Tp. Đồng Hới | 200 | 4h00 | 1800 | 2100 | 2400 | 4000 | 5200 | 6000 |
Sb Phú Bài – Tp.Đồng Hới | 220 | 5h00 | 2000 | 2300 | 2650 | 4400 | 5700 | 6600 |
City Huế (không t/q Minh Mạng) | 60 | 7h00 | 600 | 700 | 800 | 1200 | 1600 | 1800 |
City Huế (có t/q Minh Mạng) | 80 | 8h00 | 750 | 850 | 950 | 1600 | 2100 | 2400 |
Huế – Lăng Cô – Huế (trong ngày) | 180 | 9h00 | 1100 | 1300 | 1500 | 2700 | 3500 | 4100 |
Huế – Lăng Cô – Huế 2 ngày 1 đêm (đưa đi ăn tối) | 220 | 1400 | 1550 | 1800 | 3300 | 4300 | 5000 | |
Huế – Bạch Mã (xe không đưa lên đỉnh) – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1100 | 1300 | 1400 | 2200 | 3100 | 3800 | |
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Huế 2 ngày 1 đêm | 1800 | 2000 | 2200 | 3500 | 4500 | 5200 | ||
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Lăng Cô – Huế 2N 1Đ | 2300 | 2500 | 2600 | 4400 | 5900 | 6400 | ||
Phụ thu xe lên đỉnh Bạch Mã | 600 | 700 | 800 | |||||
Huế – Phước Tích – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1100 | 1300 | 1400 | 2200 | 3100 | 3800 | |
Huế – Phước Tích – Huế (2N 1 Đ) | 1800 | 2000 | 2200 | 3500 | 4500 | 5200 | ||
Huế – KDL Thanh Tân – Huế | 10h00 | 1100 | 1300 | 1400 | 2200 | 3100 | 3800 | |
Huế – Quy Nhơn | 500 | 11h00 | 4500 | 5250 | 6000 | 10000 | 13000 | 15000 |
Huế – Nha Trang | 700 | 16h00 | 6300 | 7350 | 8400 | 1400 | 18200 | 21000 |
Huế – Đà Lạt | 880 | 19h00 | 8000 | 9250 | 10500 | 17600 | 22800 | 26400 |
Huế – Mũi Né | 900 | 19h00 | 8100 | 9450 | 10800 | 18000 | 23400 | 27000 |
Huế – Sài Gòn | 1000 | 21h | 9000 | 10500 | 12000 | 20000 | 26000 | 30000 |
Huế – Tam Kỳ | 170 | 4h | 1500 | 1800 | 2050 | 3400 | 4400 | 5000 |
Huế – TP Đồng Hới – Huế | 420 | 2N1Đ | 2800 | 3500 | 3700 | 6800 | 8700 | 9900 |
Huế – Động Phong Nha – Huế | 440 | 2N1Đ | 2940 | 3400 | 3800 | 7100 | 9100 | 10400 |
Huế – Động Thiên Đường – Huế | 520 | 2N1Đ | 3400 | 3900 | 4500 | 8300 | 10600 | 12200 |
Huế – Mộ Bác Giáp – Huế | 550 | 2N1Đ | 3600 | 4200 | 4700 | 8750 | 11200 | 12900 |
Huế – Kom Tum – Huế | 900 | 2N1Đ | 5700 | 6600 | 7500 | 1400 | 1800 | 20800 |
Huế – Gia Lai – Huế | 1000 | 2N1Đ | 6300 | 7300 | 8300 | 15500 | 20000 | 23000 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE HUẾ THEO NGÀY
Km phục vụ: 60, thời gian phục vụ: 8 giờ
Tên xe | Đời xe | Màu | Giá thuê xe | Phát sinh giờ | Phát sinh km |
Thuê xe 4 chỗ theo ngày | |||||
Chevrolet Cruze (Số sàn) | 2018 – 2020 | Trắng, Đen | 800 | 60 | 6 |
Toyota Vios (Số sàn) | 2017 – 2020 | Bạc, Đen | 800 | 60 | 6 |
Toyota Vios (Số tự động) | 2018 – 2020 | Bạc, Đen | 900 | 70 | 7 |
Mazda 3 (Số tự động) | 2018 – 2020 | Đen, Trắng | 1.200 | 80 | 7 |
Toyota Camry (Số sàn) | 2018 – 2020 | Đen, Bạc | 2.000 | 100 | 10 |
Thuê xe 7 chỗ theo ngày | |||||
Toyota Innova (Số sàn) | 2018– 2020 | Bạc | 850 | 60 | 7 |
Toyota Innova (Số sàn) | 2017– 2019 | Bạc | 900 | 60 | 7 |
Toyota Innova (Số tự động) | 2018 – 2020 | Bạc | 900 | 70 | 7 |
Toyota Fortuner (Số sàn) | 2018- 2020 | Bạc | 1.000 | 80 | 8 |
Toyota Fortuner (Số sàn) | 2018 – 2020 | Bạc | 1.100 | 80 | 8 |
Thuê xe 16 chỗ theo ngày | |||||
Ford Transit | 2018 – 2020 | Bạc | 900 | 90 | 10 |
Ford Transit | 2018 – 2020 | Bạc | 1.000 | 90 | 10 |
Thuê xe 29 chỗ theo ngày | |||||
Huyndai County | 2017 – 2020 | Cổ đồng | 1.200 | 120 | 12 |
Huyndai County | 2018 – 2020 | Cổ đồng | 1.300 | 120 | 12 |
Isuzu Samco | 2018 – 2020 | Trắng xanh | 1.400 | 120 | 12 |
Isuzu Samco | 2017 – 2019 | Trắng xanh | 1.500 | 120 | 12 |
Thuê xe 35 chỗ theo ngày | |||||
Isuzu Samco | 2018 – 2020 | Trắng xanh | 1.600 | 120 | 12 |
Isuzu Samco | 2018 – 2020 | Trắng xanh | 1.700 | 120 | 12 |
Thuê xe 45 chỗ theo ngày | |||||
Huyndai Hiclass | 2018 – 2020 | 2.200 | 150 | 15 | |
Huyndai Univers | 2018 – 2020 | 2.500 | 150 | 15 |
Đơn vị tính: 1.000đ
BẢNG GIÁ THUÊ XE HUẾ THEO THÁNG
Km phục vụ: 2400km/tháng. Thời gian 7h:00 đến 18h:00, từ thứ 2 đến thứ 7
Loại xe | Tên xe | Màu sắc | Giá thuê xe tháng | Phát sinh giờ | Phát sinh km |
---|---|---|---|---|---|
Xe 4 chỗ | Chevrolet Cruze (số sàn) | Trắng, Đen | 22.000 | 60 | 6 |
Xe 4 chỗ | Toyota Vios (số sàn) | Bạc, Đen | 22.000 | 60 | 6 |
Xe 4 chỗ | Toyota Vios (số tự động) | Bạc, Đen | 23.000 | 60 | 7 |
Xe 4 chỗ | Mazda 3 (số tự động) | Đen, Trắng | 26.000 | 60 | 7 |
Xe 4 chỗ | Toyota Camry (số sàn) | Đen, Bạc | 40.000 | 100 | 10 |
Xe 7 chỗ | Toyota Innova (số sàn) | Bạc | 24.000 | 60 | 7 |
Xe 7 chỗ | Toyota Innova (số sàn) | Bạc | 26.000 | 60 | 7 |
Xe 7 chỗ | Toyota Innova (số tự động) | Bạc | 28.000 | 70 | 7 |
Xe 7 chỗ | Toyota Fortuner (số sàn) | Bạc | 29.000 | 80 | 8 |
Xe 7 chỗ | Toyota Fortuner (số sàn) | Bạc | 32.000 | 80 | 8 |
Xe 16 chỗ | Mer Sprinter | Bạc | 28.000 | 80 | 10 |
Xe 16 chỗ | Ford Transit | Bạc | 28.000 | 80 | 10 |
Xe 16 chỗ | Ford Transit | Bạc | 30.000 | 80 | 10 |
Xe 29 chỗ | Hyundai County | Cổ đồng | 34.000 | 120 | 12 |
Xe 29 chỗ | Hyundai County | Cổ đồng | 36.000 | 120 | 12 |
Xe 29 chỗ | Isuzu Samco | Trắng xanh | 37.000 | 120 | 12 |
Xe 29 chỗ | Isuzu Samco | Trắng xanh | 38.000 | 120 | 12 |
Xe 34 chỗ | Isuzu Samco | Trắng xanh | 39.000 | 120 | 12 |
Xe 34 chỗ | Isuzu Samco | Trắng xanh | 40.000 | 120 | 12 |
Đơn vị tính: 1.000đ
LƯU Ý: Giá thuê xe theo ngày tại Huế đã bao gồm:
- Nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi tham quan, lương lái xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu, Quý khách xem bảng phụ thu
- Các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, chủ nhật, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu quý khách dùng xe vào các ngày này, vui lòng liên hệ qua email hoặc điện thoại để biết giá chính xác.
Riêng giá thuê xe theo tháng:
- Đã bao gồm: xăng dầu, lương lái xe
- Chưa bao gồm: Phí cầu đường, Hóa đơn VAT, ăn nghỉ lái xe đi ngoại tỉnh
Các loại xe cho thuê có model từ 2018 trở lên
- Xe 4 chỗ: Chevrolet Cruze, Toyota Camry, Toyota Vios, Toyota Altis, Mazda 3, Audi, Volkswagen
- Xe 7 chỗ: Toyota Fortuner, Toyota Innova, Toyota Avanza
- Dòng xe Vip Dcar Limousine 9 chỗ, 16 chỗ, và 29 chỗ
- Xe 16 chỗ: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes Sprinter
- Xe 29 chỗ: Isuzu Samco, Thaco Town, Thaco County
- Xe 35 chỗ: Isuzu Samco, Thaco Town
- Xe 45 chỗ: Hyundai Universe, Hyundai Hiclass, Thaco Bus, Daewoo
- Đặc biệt chúng tôi chuyên cho thuê dòng xe bán tải, xe pickup với các dòng xe thịnh hành: Xe Pick up Hilux – Xe Pick up Ford Ranger – Xe Pick up Chevrolet Colorado – Xe Pick up Mitsubishi Triton – Xe Pickup Nissan Navara – Xe Pickup Mazda BT 50.
- Cùng với các loại xe SUV: xe 7 chỗ gầm cao SUV – Xe Toyota Fortuner, Xe 16 chỗ (các thương hiệu Ford, Huyndai) phục vụ thuê xe dự án, thuê xe đưa đón công nhân viên, thuê xe tháng (có lái / không lái), xe phục vụ chuyên gia
Quý khách có nhu cầu Thuê xe tại Huế vui lòng liên hệ:
Nhà xe Kha Trần
Hotline: 0364476789 (LINE/Zalo/Viber) – 0915219880
Địa chỉ: số 50, đường số 6, KĐT An Cựu, phường An Đông, Tp. Huế
Mã số Thuế: 3301342877
Giấy phép kinh doanh vận tải du lịch: Số 278, được cấp bởi sở GTVT Thừa Thiên Huế
Website: xedulichhue.com I thuexedanang.co
Email: khatran2000@gmail.com
Tel: 02343936769
Fax: 02343931585
Fanpage: facebook.com/thuexehue
Hoặc điền vào form liên hệ dưới đây, Kha Trần sẽ liên lạc với Quý khách ngay khi nhận được