Thánh địa La Vang, 1 trong 3 trung tâm hành hương Công giáo được chính quyền Việt Nam công nhận.
Kha Trần là một trong những nhà xe cho thuê xe 16 chỗ đi La Vang uy tín, chuyên nghiệp hàng đầu miền Trung. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ:
- Thuê xe 16 chỗ tại Huế, Đà Nẵng, Hội An đi La Vang
- Thuê xe du lịch Hành hương La Vang kết hợp du lịch các địa điểm khác như Đà Nẵng, Huế, Hội An, Bà Nà, Phong Nha, Trà Kiệu,…
Nhằm tạo điều kiện tốt nhất cũng như thoải mái nhất trong chuyến hành hương La Vang của Quý khách, chúng tôi có tài xế lái xe là người Công giáo nếu được yêu cầu và cung cấp các dịch vụ liên quan đến hành hương La Vang. Quý khách có nhu cầu thuê xe 16 chỗ đi La Vang, biết thêm chi tiết xin vui lòng gọi đến 036 447 6789.
Dưới đây là bảng giá tham khảo một số lộ trình thuê xe 16 chỗ đi La Vang từ Huế, Đà Nẵng.
Giá Thuê xe 16 chỗ đi La Vang
Tại Huế – Đà Nẵng
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
LỘ TRÌNH | Thời gian | Giá |
XE ĐI TỪ HUẾ | ||
Huế – La Vang | 1 lượt | 900 |
Huế – La Vang – Huế | 1/2 n | 1200 |
Huế – La Vang – Huế City | 1n | 1600 |
Huế – La Vang – Đà Nẵng | 1n | 2200 |
Huế City – La Vang – Đà Nẵng | 1n | 2500 |
Huế – La Vang – Hội An – Đà Nẵng | 1n | 2900 |
Huế – La Vang – Phong Nha – Huế | 1n | 2800 |
Huế – La Vang – Huế | 2n1đ | 2400 |
Huế City – La Vang – Huế | 2n1đ | 2700 |
Huế – La Vang – Đà Nẵng | 2n1đ | 3000 |
Huế City – La Vang – Đà Nẵng | 2n1đ | 3500 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Huế | 2n1đ | 4000 |
Huế City – La Vang- Phong Nha – Huế | 2n1đ | 4200 |
Huế – La Vang – Hội An – Đà Nẵng | 2n1đ | 3500 |
Huế City – La Vang – Hội An – Đà Nẵng | 2n1đ | 3800 |
Huế – La Vang- Bà Nà – Đà Nẵng | 2n1đ | 3000 |
Huế – La Vang – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 2n1đ | 3800 |
Huế – La Vang- Hội An – Đà Nẵng | 3n2đ | 4800 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Đà Nẵng | 3n2đ | 4800 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 3n2đ | 5300 |
Huế – La Vang – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 3n2đ | 5000 |
Huế – La Vang- Hội An – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 3n2đ | 5500 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 3n2đ | 5000 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 3n2đ | 5400 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Huế | 3n2đ | 4800 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Đà Nẵng | 4n3đ | 5800 |
Huế – La Vang- Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 4n3đ | 6000 |
Huế – La Vang – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 5800 |
Huế – La Vang- Hội An – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 6400 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 6000 |
Huế – La Vang – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 6500 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Đà Nẵng | 4n3đ | 7000 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 7600 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Bà Nà – Đà Nẵng | 4n3đ | 7400 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Hội An – Đà Nẵng | 4n3đ | 7400 |
Huế – La Vang- Phong Nha – Hội An – Trà Kiệu – Đà Nẵng | 4n3đ | 7800 |
Huế – La Vang – Phong Nha – Bà Nà – Trà Kiệu – Hội An- Đà Nẵng | 4n3đ | 7800 |
Huế – La Vang – Phong Nha – Trà Kiệu – Hội An – Đà Nẵng | 5n4đ | 8400 |
Huế – La Vang – Phong Nha – Bà Nà – Trà Kiệu – Hội An- Đà Nẵng | 5n4đ | 8600 |
XE ĐI TỪ ĐÀ NẴNG | ||
Đà Nẵng – La Vang | 1 lượt | 2000 |
Đà Nẵng – La Vang – Huế | 1N | 2500 |
Đà Nẵng – La Vang – Đà Nẵng | 1N | 2900 |
Đà Nẵng – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 1N | 3000 |
Đà Nẵng – La Vang – Huế | 2N1Đ | 3500 |
Đà Nẵng – Bà Nà – La Vang – Huế | 2N1Đ | 3600 |
Đà Nẵng – La Vang – Đà Nẵng | 2N1Đ | 4000 |
Đà Nẵng – Bà Nà – La Vang – Đà Nẵng | 2N1Đ | 4000 |
Đà Nẵng – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 2N1Đ | 4000 |
Đà Nẵng – Bà Nà – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 2N1Đ | 4000 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Huế | 2N1Đ | 3800 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 2N1Đ | 4400 |
Đà Nẵng – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế | 2N1Đ | 3600 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Huế | 3N2Đ | 4600 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – La Vang – Huế | 3N2Đ | 4600 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 3N2Đ | 5200 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 3N2Đ | 5300 |
Đà Nẵng – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế | 3N2Đ | 4800 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế | 3N2Đ | 4800 |
Đà Nẵng – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 3N2Đ | 5400 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 3N2Đ | 5400 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – La Vang – Huế | 4N3Đ | 5600 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 4N3Đ | 6000 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – La Vang – Huế – Đà Nẵng | 4N3Đ | 6000 |
Đà Nẵng – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế | 4N3Đ | 5800 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Huế | 4N3Đ | 5800 |
Đà Nẵng – Hội An – La Vang – Phong Nha – Huế | 4N3Đ | 7000 |
Đà Nẵng – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Phong Nha – Huế | 4N3Đ | 7500 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Phong Nha – Huế | 5N4Đ | 7500 |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An – Trà Kiệu – La Vang – Phong Nha – Đà Nẵng | 5N4Đ | 7900 |
Giá xe đã bao gồm:
- Nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi tham quan, lương lái xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu. Phí phụ thu áp dụng xin mời Quý khách xem tại bảng phụ thu
- Các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, chủ nhật, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu Quý khách dùng xe vào các ngày này, vui lòng liên hệ qua email hoặc điện thoại để biết giá chính xác.
Các loại xe 16 chỗ:
- Mer Sprinter
- Ford Transit
Một số hình ảnh xe 16 chỗ: