Kha Trần cho thuê xe 4 chỗ tại Huế, Đà Nẵng, Hội An với các dịch vụ:
- Đón tiễn sân bay, ga, các địa điểm, khách sạn, resort
- Thuê xe 4 chỗ đi đến các địa điểm: Đà Nẵng, Huế, Hội An, Quảng Trị, Quảng Bình, Nha Trang, Đà Lạt,…
- Thuê xe ô tô 4 chỗ du lịch
- Thuê xe 4 chỗ theo ngày, thuê xe 4 chỗ theo tháng
Sau đây, Kha Trần xin cung cấp bảng giá tham khảo thuê xe 4 chỗ giá rẻ tại Huế, Đà Nẵng, Hội An.
Mục lục
Giá cho thuê xe 4 chỗ tại Huế, Đà Nẵng, Hội An
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
LỘ TRÌNH | Km phục vụ | T/gian phục vụ | Giá |
Huế – sb Phú Bài | 01h00 | 250 | |
đón sân bay Phú Bài – Huế | 01h00 | 300 | |
Huế – sb Phú Bài – Huế | 02h00 | 450 | |
Anna Mandara – sb Phú Bài | 01h00 | 500 | |
Huế – Ga Huế | 1/2 tiếng | 300 | |
Huế – Ga Huế – Huế | 01h00 | 350 | |
Sb Phú Bài – Lăng Cô | 80 | 02h00 | 800 |
Ga Huế – Lăng Cô | 90 | 02h00 | 800 |
Huế – sb Đà Nẵng (đi hầm HV) | 110 | 03h00 | 1,000 |
Huế – sb Đà Nẵng (đi đèo HV) | 130 | 04h00 | 1,200 |
Huế – sb Đà Nẵng – Huế | 220 | 06h00 | 1,350 |
Huế – Đà Nẵng – Huế (xe không tham quan, đi làm việc tại Đà Nẵng) | 230 | trong ngày | 1,400 |
Huế – Đà Nẵng – Huế | 260 | 1200 | 1,550 |
Huế – Hội An (đi hầm HV) | 160 | 04h00 | 1,200 |
Huế – Hội An (đi đèo HV) | 170 | 05h00 | 1,400 |
Huế/Ga Huế – La Vang | 60 | 01h30 | 600 |
Huế/Ga Huế – Quảng Trị | 60 | 01h30 | 600 |
Huế/Ga Huế – La Vang – Tp.Huế | 120 | 08h00 | 1,000 |
Sb Phú Bài – La Vang | 80 | 02h00 | 750 |
Sb Phú Bài – Quảng Trị | 80 | 02h00 | 750 |
Sb Phú Bài – La Vang – Huế | 140 | 09h00 | 1,200 |
Sb Phú Bài – La Vang – Huế – Sb Phú Bài | 160 | 12h00 | 1,400 |
Huế/Ga Huế – Đông Hà | 80 | 02h00 | 800 |
Sb Phú Bài – Đông Hà | 90 | 02h00 | 1,000 |
Huế – Tp. Đồng Hới | 200 | 04h00 | 1,800 |
Sb Phú Bài – Tp.Đồng Hới | 220 | 05h00 | 2,000 |
City Huế (không t/q Minh Mạng) | 60 | 07h00 | 600 |
City Huế (có t/q Minh Mạng) | 80 | 08h00 | 750 |
Huế – Lăng Cô – Huế (trong ngày) | 180 | 09h00 | 1,100 |
Huế – Lăng Cô – Huế 2 ngày 1 đêm (đưa đi ăn tối) | 220 | 1,400 | |
Huế – Bạch Mã (xe không đưa lên đỉnh) – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1,100 | |
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Huế 2 ngày 1 đêm | 1,800 | ||
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Lăng Cô – Huế 2N 1Đ | 2,300 | ||
Huế – Phước Tích – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1,100 | |
Huế – Phước Tích – Huế (2N 1 Đ) | 1,800 | ||
Huế – KDL Thanh Tân – Huế | 10h00 | 1,100 | |
Huế – Nha Trang | 700 | 16h00 | 6,300 |
Huế – Đà Lạt | 880 | 19h00 | 8,000 |
Huế – TP Đồng Hới – Huế | 420 | 2 ngày 1 đêm | 2,800 |
Huế – Động Phong Nha – Huế | 440 | 2 ngày 1 đêm | 2,940 |
Huế – Động Thiên Đường – Huế | 520 | 2 ngày 1 đêm | 3,400 |
Huế – Mộ Bác Giáp – Huế | 550 | 2 ngày 1 đêm | 3,600 |
Huế – Buôn Mê Thuột – Huế | 1400 | 2 ngày 1 đêm | 8,700 |
Huế – Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng | 480 | 3 ngày 2 đêm | 3,300 |
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 580 | 4 ngày 3 đêm | 4,100 |
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 550 | 4 ngày 3 đêm | 3,900 |
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 1400 | 6 ngày 5 đêm | 9,400 |
Đón/ tiễn sb/ nhà ga ĐN – Trung tâm thành phố | 300 | ||
Đón/ tiễn sb ĐN – ven biển Mỹ Khê | 350 | ||
Đón/ tiễn sb ĐN – tp. Hội An | 500 | ||
Đón/tiễn sân bay ĐN/trung tâm thành phố – Bà Nà | 500 | ||
Đón/tiễn ven biển Mỹ Khê – Bà Nà | 600 | ||
Đón/ tiễn sb ĐN – InterConnential | 600 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô | 650 | ||
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng | 110 | 08h00 | 1,000 |
Đà Nẵng – sb Phú Bài | 100 | 02h00 | 1,100 |
Đà Nẵng – Tp. Huế | 120 | 02h30 | 1,100 |
Đà Nẵng – Tp. Huế – Đà Nẵng (xe không tham quan, đi làm việc tại Huế) | 230 | trong ngày | 1,400 |
Đà Nẵng – Tham quan Huế – Đà Nẵng | 260 | 12h00 | 1,550 |
Đà Nẵng – Mẹ La Vang | 180 | 04h30 | 1,600 |
Đà Nẵng – thị xã Quảng Trị | 180 | 04h30 | 1,600 |
Đà Nẵng – Tp. Đông Hà | 200 | 05h00 | 1,800 |
Đà Nẵng – Tp. Đồng Hới | 300 | 07h00 | 2,800 |
Đà Nẵng – Nha Trang | 600 | 13h00 | 5,400 |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 7,000 |
Đà nẵng – Kom Tum – Đà Nẵng | 700 | 2 ngày 1 đêm | 4,500 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 380 | 3 ngày 2 đêm | 2,700 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 600 | 4 ngày 3 đêm | 4,200 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Đà Nẵng | 680 | 4 ngày 3 đêm | 4,700 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Đà Nẵng | 780 | 5 ngày 4 đêm | 5,500 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng | 1300 | 6 ngày 5 đêm | 8,800 |
Đón/ tiễn Hội An – ven biển Mỹ Khê | 350 | ||
Đón/ tiễn Hội An – sân bay Đà Nẵng | 500 | ||
Đón/tiễn Hội An – Bà Nà | 700 | ||
Đón/ tiễn Hội An – InterConnential | 700 | ||
Hội An – Lăng Cô | 850 | ||
Hoian – Lang Co – Hoian | 170 | 10h00 | 1,500 |
Hội An – sb Phú Bài | 03h00 | 1,400 | |
Hội An – Tp. Huế | 03h00 | 1,400 | |
Hội An – Tham quan Huế – Hội An | 340 | 1400 | 2,050 |
Hội An – Mẹ La Vang | 200 | 05h00 | 1,800 |
Hội An – thị xã Quảng Trị | 200 | 05h00 | 1,800 |
Hội An – Tp. Đông Hà | 220 | 05h30 | 2,000 |
Hội An – Tp. Đồng Hới | 310 | 07h00 | 2,800 |
Hội An – Nha Trang | 600 | 13h00 | 5,400 |
Hội An – Đà Lạt | 780 | 16h00 | 7,000 |
Hội An – Gia Lai – Hội An | 880 | 2 ngày 1 đêm | 5,600 |
Bảng giá Thuê xe 4 chỗ theo ngày tại Huế, Đà Nẵng
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
Xe | Màu | Giá thuê xe theo ngày tại Huế | Giá thuê xe theo ngày tại Đà Nẵng | Phí phát sinh ngoài giờ | Phí phát sinh Km |
Chevrolet Cruze (số sàn) | Trắng, Đen | 800 | 900 | 60 | 6 |
Toyota Vios (số sàn) | Bạc, Đen | 800 | 900 | 60 | 6 |
Toyota Vios (số tự động) | Bạc, Đen | 900 | 900 | 70 | 7 |
Mazda 3 (số tự động) | Đen, Trắng | 1,200 | 1,400 | 80 | 7 |
Toyota Camry (số sàn) | Đen, Bạc | 2,000 | 2,000 | 100 | 10 |
Trong đó:
Km phục vụ: 60 km/1 ngày
Số giờ phục vụ: 8h/1 ngày
BẢNG GIÁ THUÊ XE HỢP ĐỒNG 4 CHỖ
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
Loại xe | Loại số | Màu | Giá thuê xe | Phát sinh giờ | Phát sinh km |
Chevrolet Cruze | Số sàn | Trắng, Đen | 22.000.000 | 60.000 | 6.000 |
Toyota Vios | Số sàn | Bạc, Đen | 22.000.000 | 60.000 | 6.000 |
Toyota Vios | Số tự động | Bạc, Đen | 23.000.000 | 60.000 | 7.000 |
Mazda 3 | Số tự động | Đen, Trắng | 26.000.000 | 60.000 | 7.000 |
Toyota Camry | Số sàn | Đen, Bạc | 40.000.000 | 100.000 | 10.000 |
Trong đó:
- Km phục vụ: 60 km/1 ngày | 2.400km/tháng
- Số giờ phục vụ: 8h/1 ngày | 07h00 – 18h00 hàng ngày. Từ thứ 2 đến thứ 7
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm thuê xe 4 chỗ.
Giá xe đã bao gồm:
- Nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi tham quan, lương lái xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp đồng thì sẽ bị tính phụ thu. Phí phụ thu áp dụng khi thuê xe 16 chỗ tại Huế, Đà Nẵng, Hội An xin mời Quý khách xem tại bảng phụ thu
- Các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, chủ nhật, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu Quý khách dùng xe vào các ngày này, vui lòng liên hệ qua email hoặc điện thoại để biết giá chính xác.
Liên hệ thuê xe
Nhà xe Kha Trần
Hotline: 036 447 6789 (LINE/Zalo/Viber) – 091 521 9880
Địa chỉ: số 50, đường số 6, KĐT An Cựu, phường An Đông, Tp. Huế
Mã số Thuế: 3301342877
Giấy phép kinh doanh vận tải du lịch: Số 278, được cấp bởi sở GTVT Thừa Thiên Huế
Website: xedulichhue.com I thuexedanang.co
Email: khatran2000@gmail.com
Tel: 02343936769
Fax: 02343931585
Fanpage: facebook.com/thuexehue
Hoặc điền vào form liên hệ dưới đây, Kha Trần sẽ liên lạc với Quý khách ngay khi nhận được
Các loại xe 4 chỗ cho thuê:
- Chevrolet Cruze
- Toyota Vios
- Toyota Altis
- Mazda 3
- Toyota Camry
Một số hình ảnh xe 4 chỗ: