Tổng quanHyundai Hi-Class 45 chuyên nghiệp, dịch vụ cho Cho thuê xe Hyundai Aero Hi-Class 45 chất lượng cao, giá rẻ và uy tín.
Đầu CD & đĩa, âm thanh Hifi,có bộ điều khiển trên vô lăng.Hệ thống loa khoang lái, khoang hành khách ngắt mở tự động, ghế da bành kiểu nữ hoàng tiêu chuẩn châu Âu.
Đèn trần 1 hàng sang trọng, đèn đọc sách từng vị trí ghế ngồi,
Tấm trải sàn,thành xe, trần xe bằng nhựa tổng hợp cao cấp chống cháy.Rèm che nắng
Cửa thông gió điều khiển tư động. Hệ thống điều hoà không khí hai chiều
Hộc hành lý cao cấp dành cho hành khách, Bình cứu hoả, sưởi trước, sưởi sau. Sưởi cho ghế hành khách.
Dòng xe du lịch được ưu chuộng nhất.
Tất cả tạo ra một chiếc xe tiêu chuẩn, mang đến cho bạn sự sang trọng, thoải mái trên mỗi hành trình.
◊ Đặc điểm của xe:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT / MAIN SPECIFICATIONS | |
Chiều dài cơ sở / wheel base (mm) | 4.39 |
Vết bánh xe /Track (Fr/Rr) (mm) | 1.910/1.740 |
Kích thước bao /Overall Dimension (L/W/H) | 8.990/2.300/3035 |
Tự trọng /Empty Vehicle Weight (Kg) | 3.825 |
Trọng lượng toàn bộ /Gross Vehicle Weight | 10.140 |
Khoảng sáng gầm xe /Ground Clearance | 195 |
Số chỗ ngồi /Seat Capacity | 39 |
ĐỘNG CƠ /ENGINE | |
Loại /Model | D6DA22 |
Kiểu /Type | Động cơ Diesel, Turbo tăng áp làm mát bằng nước. |
Turbo Charget Intercooler | |
Số xy lanh/Number of Cylinder | 6 xy lanh thẳng hàng 6 cylinder in line |
Công suất động cơ /Max. Power (ps/rpm) | 220/2500 |
Đường kính x hành trình piston/Bore x Stroke (mm) | 109 x 118 |
Dung tích xy lanh/Displacement (cc) | 6.606 |
Mômen xoắn lớn nhất /Max Torque (Kg.m/rpm) | 65/1.700 |
Tỉ số nén /Compression ratio | 17.6:1 |
Bơm áp cao /Injection pump | Bosch in – time type |
THÔNG SỐ KHÁC /SPECIFICATIONS | |
Ly hợp /Clutch | Điều khiển bằng thủy lực, có trợ lực khí nén, đĩa ly hợp đơn khô Air assisted Hydraulic control, Single dry plate, Pre-Damper |
Hộp số /Transmission: – Loại /Type | 5 số tiến, 1 số lùi 5 forward and 1 reverse speed |
– Modern | KH.10 |
Hệ thống phanh /Brake System | Thủy lực, trợ lực khí nén /Air assisted Hydraulic control |
Hệ thống treo /Suspension | Lò xo khí /Air spring |
Cỡ lốp và công suất bánh xe /Tires & wheel | 7.50 x 18 – 16PR/600S x 18 -135 |
Loại /Type | Bánh trước đơn, bánh sau đôi / Single Front, Dual rear |
Góc vòng quay /Turning Angel: – Trong/Inner | 470 ± 1 |
– Ngoài/Outer | 33.90±1 |
Bình Acquy/Battery | 24VOLTS-120AH |
Thùng nhiên liệu /Fuel Tank | 200 liters, steel |
Điều hòa nhiệt độ /Air Conditioner (Kcal/h) | 21.000 (4 quạt /4 fan) |
THÂN XE/BODY | |
Vỏ, khung ,sàn /Shell, Frame, Floor | Linh kiện chính hãng nhập khẩu từ Hyundai Genuine parts imported from Hyundai |
Khung gầm /Frame | Hyundai Aero Town Long Body |
Cửa khách /Passenger Door | Loại gấp, đóng mở bằng điện /Folding type, electric operation |
Cửa sổ /Window | Kính an toàn, loại trượt /Safe Glasses, slide type |
Kính chắn gió /Wind Shield glasses | Kính an toàn, có hệ thống sưởi kính /Safe glasses with defroster |
Kính chiếu hậu /Outside rear view mirrors | Có hệ thống sưỡi kính /With defroster |
Nội, ngoại thất /Exterior & Interior | Hiện đại, sang trọng, nhập khẩu chính hãng từ Hyundai Hàn Quốc Morden, limousine, imported from Hyundai |