Nhà xe Kha Trần xin giới thiệu đến Quý khách các dòng cho thuê xe du lịch 4 chỗ tại Huế, Đà Nẵng, Hội An hiện nay của chúng tôi:
- Chevrolet Cruze
- Toyota Camry
- Toyota Vios
- Toyota Altis
- Mazda 3
- Audi, Volkswagen
- Đặc biệt chúng tôi còn cho thuê xe bán tải phục vụ nhu cầu du lịch với các loại xe pickup: Ford Ranger, Toyota Hilux, Mitsubishi Triton, Chevrolet Colorado, Nissan Navara, Mazda BT 50
Với dàn xe chất lượng cao, đời mới, hiện đại, sang trọng và tiện nghi chúng tôi có thể đáp ứng các nhu cầu về xe du lịch sau của quý khách:
- Xe du lịch 4 chỗ tham quan Huế, Đà Nẵng, Hội AN, Bà Nà, Lăng Cô, Mỹ Sơn, Động Phong Nha Thiên Đường…
- Thuê xe du lịch 4 chỗ theo ngày
- Xe đón tiễn sân bay, ga đi nội thành, khách sạn và các điểm theo yêu cầu
- Xe du lịch đi hành hương kết hợp tham quan du lịch
- Xe 4 chỗ đi du lịch tại Lào (Viêng Chăn, Savanakhet), Thái Lan,…
Quý khách hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dịch vụ thuê xe của chúng tôi bởi:
- Phục vụ chuyên nghiệp, tận tình, uy tín
- Lái xe dày dạn kinh nghiệm, được đào tạo bài bản, lịch sự
- Giá thuê xe hợp lý nhất, cạnh tranh nhất
Quý khách có nhu cầu thuê xe du lịch 4 chỗ hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo SĐT 036 447 6789 và cho chúng tôi biết lịch trình cụ thể để có báo giá chính xác nhất.
Báo giá thuê xe du lịch 4 chỗ
(Bảng báo giá chỉ mang tính tham khảo ở một số tuyến đường thường gặp, Quý khách có nhu cầu thuê xe du lịch 4 chỗ theo tuyến đường khác xin vui lòng liên hệ trực tiếp)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
LỘ TRÌNH | Km phục vụ | T/gian phục vụ | GIÁ |
City Huế (không t/q Minh Mạng) | 60 | 07h00 | 600 |
City Huế (có t/q Minh Mạng) | 80 | 08h00 | 750 |
Huế – Lăng Cô – Huế (trong ngày) | 180 | 09h00 | 1,100 |
Huế – Bạch Mã (xe không đưa lên đỉnh) – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1,100 | |
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Lăng Cô – Huế 2N 1Đ | 2,300 | ||
Phụ thu xe lên đỉnh Bạch Mã | 600 | ||
Huế – Phước Tích – Huế (trong ngày) | 10h00 | 1,100 | |
Huế – KDL Thanh Tân – Huế | 10h00 | 1,100 | |
Huế – Động Phong Nha – Huế | 440 | 2 ngày 1 đêm | 2,940 |
Huế – Động Thiên Đường – Huế | 520 | 2 ngày 1 đêm | 3,400 |
Huế – Hà Nội – Huế | 1500 | 4 ngày 3 đêm | 9,600 |
Huế – Hải Phòng – Huế | 1600 | 4 ngày 3 đêm | 10,200 |
Huế – Hạ Long – Huế | 1700 | 4 ngày 3 đêm | 10,800 |
Huế – Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng | 480 | 3 ngày 2 đêm | 3,300 |
Huế – Hội An – Đà Nẵng | 400 | 3 ngày 2 đêm | 2,800 |
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 450 | 3 ngày 2 đêm | 3,100 |
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 580 | 4 ngày 3 đêm | 4,100 |
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 550 | 4 ngày 3 đêm | 3,900 |
Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 580 | 4 ngày 3 đêm | 4,100 |
Huế – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 650 | 5 ngày 4 đêm | 4,700 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 1070 | 5 ngày 4 đêm | 7,200 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 1200 | 6 ngày 5 đêm | 8,200 |
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 1400 | 6 ngày 5 đêm | 9,400 |
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 1400 | 6 ngày 5 đêm | 9,400 |
Đà Nẵng – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 170 | 10h00 | 1,200 |
Đà Nẵng – KCN Dung Quất – Đà Nẵng | 300 | 12h00 | 1,800 |
Đà Nẵng – TP Đồng Hới – Đà Nẵng | 620 | 2 ngày 1 đêm | 4,000 |
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng | 640 | 2 ngày 1 đêm | 4,200 |
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng | 720 | 2 ngày 1 đêm | 4,700 |
Đà Nẵng – Mộ Bác Giáp – Đà Nẵng | 750 | 2 ngày 1 đêm | 4,800 |
Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng | 1700 | 4 ngày 3 đêm | 11,100 |
Đà Nẵng – Hải Phòng – Đà Nẵng | 1800 | 4 ngày 3 đêm | 11,700 |
Đà Nẵng – Hạ Long – Đà Nẵng | 1900 | 4 ngày 3 đêm | 11,700 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 380 | 3 ngày 2 đêm | 2,700 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 700 | 5 ngày 4 đêm | 7,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Đà Nẵng | 780 | 5 ngày 4 đêm | 5,500 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Đà Nẵng | 750 | 5 ngày 4 đêm | 5,300 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng | 1200 | 5 ngày 4 đêm | 8,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng | 1300 | 6 ngày 5 đêm | 8,800 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Đà Nẵng | 1500 | 6 ngày 5 đêm | 10,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Đà Nẵng | 1500 | 6 ngày 5 đêm | 10,000 |
Hội An – Tham quan Huế – Hội An | 340 | 1400 | 2,050 |
Hội An – Động Phong Nha -Hội An | 720 | 2 ngày 1 đêm | 4,600 |
Hội An – Động Thiên Đường – Hội An | 800 | 2 ngày 1 đêm | 5,100 |
Hội An – Mộ Bác Giáp – Hội An | 830 | 2 ngày 1 đêm | 5,300 |
Hội An – Hạ Long – Hội An | 1980 | 4 ngày 3 đêm | 12,200 |
Ngoài ra, Quý khách có thể tham khảo bảng giá thuê xe 4 chỗ theo ngày.
Giá thuê xe 4 chỗ theo ngày
Xe 4c | Chevrolet Cruze (số sàn) Model 2016 – 2018 Màu: Trắng, Đen | Toyota Vios (số sàn) Model 2016- 2018 Màu: Bạc, Đen | Toyota Vios (số tự động) Model 2018 – 2020 Màu: Bạc, Đen | Mazda 3 (số tự động) Model 2016 – 2018 Màu: Đen, Trắng | Toyota Camry (số sàn) Model 2018 – 2021 Màu: Đen, Bạc |
Km: 60, giờ: 08h | 800 | 800 | 900 | 1,200 | 2,000 |
Ngoài giờ | 60 | 60 | 70 | 80 | 100 |
Phát sinh km | 6 | 6 | 7 | 7 | 10 |
LƯU Ý: Giá xe đã bao gồm:
- Nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi tham quan, lương lái xe
- Nếu xe sử dụng vượt quá km và thời gian theo hợp động thì sẽ bị tính phụ thu, Quý khách xem tại bảng phụ thu
- Các ngày Lễ, tết, ngày cao điểm, hoặc ngày chủ nhật, giá có thể tăng mà không phải thông báo trước. Nếu quý khách dùng xe vào các ngày lễ này, vui lòng liên hệ qua email hoặc điện thoại để biết giá chính xác.
- Tất cả các dòng xe phục vụ sản xuất từ 2018 trở lên.
XEM CHI TIÊT BÁO GIÁ CÁC LOẠI XE KHÁC:
Liên hệ thuê xe
Nhà xe Kha Trần
Hotline: 036 447 6789 (LINE/Zalo/Viber) – 0915219880
Địa chỉ: số 50, đường số 6, KĐT An Cựu, phường An Đông, Tp. Huế
Mã số Thuế: 3301342877
Giấy phép kinh doanh vận tải du lịch: Số 278, được cấp bởi sở GTVT Thừa Thiên Huế
Website: xedulichhue.com
Email: khatran2000@gmail.com
Tel: 02343936769
Fax: 02343931585
Fanpage: facebook.com/thuexehue
Hoặc điền vào form liên hệ dưới đây, Kha Trần sẽ liên lạc với Quý khách ngay khi nhận được